C70300 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C70300 Materials

C70300 là một loại hợp kim đồng niken được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và các hóa chất ăn mòn khác. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, điện tử và công nghiệp dầu khí nhờ vào độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa ưu việt.

C70300 là gì?

C70300, còn được gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng và 30% niken), là hợp kim thuộc nhóm đồng niken. Hợp kim này được thiết kế để chống ăn mòn trong môi trường nước biển, bao gồm cả các ứng dụng liên quan đến thiết bị xử lý nước biển, bơm, van và thiết bị hóa chất. Điểm đặc biệt của C70300 là khả năng giữ ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì tính dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt so với các loại đồng khác.

Thành phần hóa học của C70300

Thành phần hóa học của C70300 được chuẩn hóa theo ASTM B111 / B111M, với tỷ lệ phần trăm các nguyên tố chính được thể hiện trong bảng dưới đây:

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 63 – 67
Niken (Ni) 28 – 34
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.03
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Phân tích thành phần

  • Đồng (Cu): Là thành phần cơ bản, mang đến độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời tạo nền cho khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
  • Niken (Ni): Giúp tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Tăng cường độ cứng, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc của hợp kim.
  • Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Hạn chế sự hình thành các tạp chất, cải thiện khả năng gia công và chống oxy hóa.

Tính chất cơ lý của C70300

C70300 sở hữu các tính chất cơ lý ưu việt, giúp hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Bảng dưới đây tổng hợp các tính chất cơ lý quan trọng của C70300:

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1270 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 450 – 550
Giới hạn chảy (MPa) 180 – 250
Độ giãn dài (%) 30 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

Phân tích tính chất

  • Độ bền kéo cao: Giúp C70300 chịu lực tốt trong các ứng dụng chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt.
  • Độ giãn dài lớn: Cho thấy hợp kim có khả năng dẻo dai, chịu va đập và không bị nứt khi gia công cơ khí.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối: Thích hợp cho các thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt vừa phải.
  • Chống ăn mòn vượt trội: Là tính chất nổi bật giúp C70300 lý tưởng trong các môi trường nước biển và hóa chất.

Ưu điểm của C70300

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: C70300 đặc biệt chống ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch axit loãng và kiềm.
  2. Độ bền cơ học cao: Hợp kim giữ ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  3. Dẻo dai và chống va đập tốt: Phù hợp cho các chi tiết máy chịu lực và rung động.
  4. Khả năng gia công tốt: Có thể cắt, hàn và uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
  5. Ổn định nhiệt: Không bị biến dạng hoặc giảm tính chất cơ lý khi làm việc trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Nhược điểm của C70300

  1. Chi phí cao: So với các loại đồng thông thường, C70300 có giá thành cao hơn do thành phần niken.
  2. Dẫn điện kém hơn đồng tinh khiết: Mặc dù vẫn dẫn điện tốt, nhưng không bằng các loại đồng nguyên chất như C11000.
  3. Khả năng chống mài mòn trung bình: Trong môi trường ma sát cao, cần bổ sung các biện pháp chống mài mòn.

Ứng dụng của C70300

C70300 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất chống ăn mòn và cơ lý vượt trội:

  • Ngành đóng tàu: Chế tạo van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn và bình ngưng.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit hoặc kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt và các chi tiết cần dẫn điện tốt nhưng chịu môi trường ăn mòn.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm và van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Các ứng dụng khác: Chế tạo chi tiết cơ khí yêu cầu chống ăn mòn, chịu áp lực và có tính thẩm mỹ cao.

So sánh C70300 với các hợp kim đồng niken khác

Để dễ dàng lựa chọn hợp kim phù hợp, bảng dưới đây so sánh C70300 với một số loại đồng niken phổ biến:

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa) Dẻo dai
C70250 63 – 67 25 – 28 Tốt 400 – 500 Cao
C70300 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550 Rất cao
C71500 70 30 Tốt 420 – 520 Cao
C70600 65 30 Tốt 430 – 540 Trung bình

Phân tích so sánh

  • C70300 vượt trội hơn C70250 và C71500 về khả năng chống ăn mòn nhờ tỷ lệ niken cao hơn.
  • Độ bền kéo của C70300 cũng cao hơn so với các hợp kim tương tự, giúp nó chịu lực tốt trong các ứng dụng cơ khí.
  • Dẻo dai của C70300 cho phép gia công dễ dàng mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

C70300 có khả năng gia công và hàn tốt, nhưng để đạt hiệu suất tối ưu cần chú ý:

  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, tiện, khoan và uốn bằng các phương pháp thông thường. Nên dùng tốc độ cắt vừa phải để tránh nhiệt độ cao làm thay đổi tính chất hợp kim.
  • Hàn: Sử dụng phương pháp hàn TIG hoặc MIG, tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
  • Xử lý nhiệt: Hợp kim này thường được xử lý nguội để tăng độ bền cơ học, không cần tôi luyện cao nhiệt.

Kết luận

C70300 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp các chi tiết máy đạt hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Duplex SUS329J3L

    Thép Duplex SUS329J3L Thép Duplex SUS329J3L là gì? Thép Duplex SUS329J3L là loại thép không [...]

    C34000 Materials

    C34000 Materials C34000 Materials là gì? C34000 Materials là một loại đồng thau hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 65 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox X8CrNiMo275 Có Thể Dùng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox X8CrNiMo275 Có Thể Dùng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? Inox X8CrNiMo275, [...]

    Thép Duplex X2CrNiCuN23-4

    Thép Duplex X2CrNiCuN23-4 Thép Duplex X2CrNiCuN23-4 là gì? Thép Duplex X2CrNiCuN23-4 là một loại thép [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32750 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32750 Thật Và Giả Trên Thị Trường 1. Giới Thiệu Về [...]

    Đồng C5212

    Đồng C5212 Đồng C5212 là gì? Đồng C5212 là hợp kim đồng phốt pho thiếc [...]

    Tìm hiểu về Inox 30304

    Tìm hiểu về Inox 30304 và Ứng dụng của nó Inox 30304 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo