CuMg0.2 Materials

CuZn37Pb1Sn1 Materials

CuMg0.2 Materials

CuMg0.2 Materials là gì?

CuMg0.2 Materials là hợp kim đồng – magiê thuộc nhóm đồng biến cứng bằng hóa bền kết tủa, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học, tính dẫn điện và khả năng chống mài mòn. Với hàm lượng magiê chỉ khoảng 0.2%, CuMg0.2 Materials vẫn giữ được tính dẫn điện cao của đồng tinh khiết nhưng đồng thời cải thiện đáng kể độ cứng, độ bền và hiệu suất làm việc trong môi trường chịu tải trọng cơ học hoặc nhiệt độ cao.

CuMg0.2 Materials được sử dụng đa dạng trong công nghiệp điện, chế tạo linh kiện điện tử, đầu nối công suất, tiếp điểm, hệ thống dẫn nhiệt, các chi tiết yêu cầu chống mài mòn, và các thiết bị hoạt động liên tục trong thời gian dài. Nhờ tính ổn định, độ biến dạng thấp và tuổi thọ cao, CuMg0.2 Materials ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực sản xuất hiện đại.


Thành phần hóa học của CuMg0.2 Materials

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuMg0.2 Materials:

Bảng: Thành phần hóa học CuMg0.2 Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 99.5 – 99.8
Mg (Magiê) 0.15 – 0.25
Tạp chất khác ≤ 0.1

Tỷ lệ Mg tuy không cao nhưng cực kỳ quan trọng trong việc tạo nên đặc tính cơ học vượt trội của CuMg0.2 Materials thông qua quá trình hóa bền kết tủa và tổ chức tinh thể ổn định hơn.


Tính chất cơ lý của CuMg0.2 Materials

1. Độ bền cơ học cao

CuMg0.2 Materials đạt giới hạn bền kéo 350–450 MPa, cao hơn đáng kể so với đồng tinh khiết. Điều này giúp vật liệu chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các chi tiết làm việc trong môi trường rung động hoặc chịu lực liên tục.

2. Độ cứng cải thiện

Độ cứng của CuMg0.2 Materials dao động từ 90–120 HB tùy vào trạng thái nhiệt luyện. Đây là mức độ cứng lý tưởng cho các chi tiết đòi hỏi độ bền mòn cao.

3. Độ dẫn điện tốt

Mặc dù có thêm Mg, CuMg0.2 Materials vẫn duy trì độ dẫn điện 70–85% IACS, đủ tiêu chuẩn cho các thiết bị điện – điện tử yêu cầu truyền tải công suất ổn định.

4. Khả năng chống mài mòn và bào mòn

Sự kết hợp giữa Mg và Cu tạo nên tổ chức vật liệu bền chắc giúp CuMg0.2 Materials chống mài mòn tốt, đặc biệt khi hoạt động trong các cơ cấu ma sát lặp lại.

5. Chịu nhiệt tốt

CuMg0.2 Materials hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao nhờ khả năng hạn chế biến dạng. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng tải điện công suất lớn.


Ưu điểm của CuMg0.2 Materials

  • Độ dẫn điện cao: Đảm bảo truyền tải tín hiệu hoặc dòng điện hiệu quả.
  • Bền cơ học vượt trội: Lý tưởng cho chi tiết cần độ bền lâu dài.
  • Chống mài mòn tốt: Giúp tăng tuổi thọ thiết bị.
  • Độ ổn định nhiệt tốt: Hạn chế biến dạng khi chịu nhiệt lâu dài.
  • Gia công thuận lợi: CuMg0.2 Materials tương thích với tiện, phay, dập, kéo sợi.
  • Giá thành hợp lý: So với các hợp kim đồng cao cấp khác.

Nhược điểm của CuMg0.2 Materials

  • Độ dẫn điện không bằng đồng tinh khiết do có thêm Mg.
  • Không phù hợp cho môi trường ăn mòn mạnh nếu không được xử lý bề mặt.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt luyện chặt chẽ để đạt cơ tính tối ưu.
  • Tính hàn hạn chế hơn so với các loại đồng không hợp kim.

So sánh CuMg0.2 Materials với các hợp kim đồng khác

Bảng: So sánh CuMg0.2 Materials với các vật liệu liên quan

Thuộc tính Cu tinh khiết CuMg0.2 Materials CuCr1Zr CuNiSi
Độ dẫn điện (%IACS) 100 70–85 75–85 40–60
Độ bền kéo (MPa) 200–250 350–450 450–550 600–750
Độ cứng (HB) 50–60 90–120 120–160 150–200
Chống mài mòn Thấp Tốt Tốt Rất tốt
Chịu nhiệt Trung bình Tốt Tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Tốt Cao Cao

Qua bảng so sánh có thể thấy CuMg0.2 Materials có mức độ cân bằng giữa độ dẫn điện và độ bền cơ học tốt hơn Cu tinh khiết, đồng thời có giá thành dễ tiếp cận hơn so với CuCr1Zr hoặc CuNiSi.


Ứng dụng của CuMg0.2 Materials

1. Ngành điện – điện tử

  • Dùng làm thanh dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối.
  • Chế tạo dây dẫn công suất trung bình.
  • Ứng dụng trong các module truyền tải tín hiệu tốc độ cao.

2. Công nghiệp chế tạo máy

  • Chế tạo chi tiết chịu lực nhẹ nhưng yêu cầu độ dẫn điện.
  • Các bộ phận ma sát có tốc độ trung bình.
  • Các chi tiết chịu rung động liên tục.

3. Công nghiệp khuôn mẫu

  • Chế tạo khuôn nhiệt độ thấp – trung bình.
  • Khuôn yêu cầu tải nhiệt nhanh và ổn định.

4. Hệ thống truyền nhiệt

  • Tấm dẫn nhiệt.
  • Module tản nhiệt trong thiết bị bán dẫn.
  • Chi tiết trao đổi nhiệt công nghiệp.

5. Thiết bị dân dụng cao cấp

  • Các linh kiện yêu cầu độ bền cao, chống oxy hóa.
  • Bộ phận chịu lực hoặc va chạm nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện CuMg0.2 Materials

Để đạt tính chất cơ lý tối ưu, CuMg0.2 Materials thường trải qua các bước nhiệt luyện sau:

1. Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 350–450°C
  • Mục đích: giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo, thuận lợi cho gia công.

2. Tôi dung dịch (Solution Treatment)

  • Nhiệt độ: 480–520°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.
  • Giúp Mg hòa tan tối đa vào dung dịch rắn của Cu.

3. Hóa bền kết tủa (Aging)

  • Nhiệt độ: 150–250°C
  • Thời gian: 1–4 giờ tùy kích thước.
  • Tạo ra pha Mg-rich giúp tăng độ cứng và độ bền.

Gia công CNC CuMg0.2 Materials

CuMg0.2 Materials rất thân thiện với các kỹ thuật gia công truyền thống và CNC nhờ độ dẻo và độ bền vừa phải.

1. Tiện và phay

  • Dùng dao hợp kim cứng (Carbide).
  • Tốc độ cắt: trung bình – cao.
  • Dùng dung dịch làm mát để tránh biến dạng nhiệt.

2. Khoan và taro

  • Nên sử dụng mũi khoan phủ TiAlN để giảm mài mòn.
  • Tốc độ thấp – trung bình để tránh tạo bavia.

3. Gia công định hình

  • CuMg0.2 Materials thích hợp cho uốn, dập khuôn nguội.
  • Hạn chế nứt mép nhờ độ dẻo tốt.

Thị trường tiêu thụ

Trong những năm gần đây, nhu cầu CuMg0.2 Materials tăng mạnh do:

  • Ngành công nghiệp điện – điện tử mở rộng.
  • Xu hướng dùng vật liệu bền – nhẹ – dẫn điện tốt.
  • Nhu cầu thay thế đồng tinh khiết trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  • Các doanh nghiệp sản xuất thiết bị bán dẫn và công nghệ cao tăng sản lượng.

Khu vực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam, là những thị trường tiêu thụ lớn nhất nhờ ngành sản xuất linh kiện phát triển mạnh.


Kết luận

CuMg0.2 Materials là một trong những dòng hợp kim đồng có tính cân bằng cao nhất giữa độ dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng gia công. Với thành phần hóa học tối ưu, độ bền cao, độ ổn định nhiệt tuyệt vời và giá thành dễ tiếp cận, CuMg0.2 Materials phù hợp cho nhiều lĩnh vực như điện – điện tử, chế tạo máy, khuôn mẫu và hệ thống tản nhiệt. Nhờ hiệu suất vượt trội và tuổi thọ dài, CuMg0.2 Materials ngày càng được tin dùng trong các ngành công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X1NiCrMo31-27-4 stainless steel

    X1NiCrMo31-27-4 stainless steel X1NiCrMo31-27-4 stainless steel là gì? X1NiCrMo31-27-4 stainless steel là một loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 40

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 40 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 40 là gì? Lục [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox STS329J1 Và Inox Duplex Khác

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox STS329J1 Và Inox Duplex Khác 1. [...]

    Thép Duplex DX 2202

    Thép Duplex DX 2202 Thép Duplex DX 2202 là gì? Thép Duplex DX 2202 là [...]

    Tấm Inox 409 0.35mm

    Tấm Inox 409 0.35mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Thép Inox Z10CN18.09

    Thép Inox Z10CN18.09 Thép Inox Z10CN18.09 là gì? Thép Inox Z10CN18.09 là loại thép không [...]

    Thép Z12CN17.07

    Thép Z12CN17.07 Thép Z12CN17.07 là gì? Thép Z12CN17.07 là thép không gỉ austenit, thuộc nhóm [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S31008

    Thép Inox Austenitic UNS S31008 Thép Inox Austenitic UNS S31008 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo