CuZn20 Copper Alloys

CZ132 Materials

CuZn20 Copper Alloys

CuZn20 Copper Alloys là gì?

CuZn20 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm thuộc nhóm đồng thau (Brass), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và độ cứng vượt trội so với các hợp kim đồng thau chứa kẽm thấp. Với khoảng 20% kẽm, CuZn20 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ bền cao, ổn định cơ lý và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước và khí quyển.

Hợp kim này thường được sử dụng trong ngành cơ khí, hàng hải, điện – điện tử, thiết bị cơ khí và đồ trang trí kim loại, nơi độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ bề mặt được yêu cầu.

Thành phần hóa học CuZn20 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn20 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 79 – 81%
  • Kẽm (Zn): 19 – 21%
  • Các nguyên tố khác (Pb, Fe, Ni…): ≤ 1%

Kẽm là nguyên tố chính giúp tăng độ cứng, sức bền kéo và khả năng chống mài mòn, trong khi đồng duy trì khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Sự cân bằng giữa đồng và kẽm tạo ra hợp kim vừa bền vừa dẻo, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, ống, tấm, van và đồ trang trí kim loại.

Tính chất cơ lý CuZn20 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuZn20 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 450 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 12 – 20%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 150 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và nước biển nhẹ
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn

CuZn20 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải trung bình đến cao, thiết bị cơ khí, van, ống và đồ trang trí kim loại, nơi cần độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ bề mặt.

Ưu điểm CuZn20 Copper Alloys

CuZn20 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho nước ngọt, khí quyển và nước biển nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao và ổn định: Chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng.
  3. Độ cứng cao: Phù hợp cho chi tiết máy, trục, van và bánh răng chịu tải.
  4. Dễ gia công: Tiện, phay, bào, hàn và ép theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, thích hợp cho nội thất, trang trí và thiết bị cơ khí.

Nhược điểm CuZn20 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuZn20 Copper Alloys:

  1. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Hợp kim này chủ yếu thích hợp cho nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển.
  2. Khả năng chống mài mòn trung bình: Không phù hợp cho bạc trượt hoặc chi tiết chịu ma sát nặng.
  3. Độ giãn dài thấp hơn đồng nguyên chất: Cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu biến dạng lớn.

Ứng dụng CuZn20 Copper Alloys

CuZn20 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công:

  1. Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, tấm và thanh đồng thau.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, vỏ thiết bị, tiếp điểm điện.
  3. Ngành nội thất và trang trí: Tay nắm, bản lề, ốc vít, phụ kiện kim loại trang trí.
  4. Ngành hàng hải: Van, ống, trục chịu nước biển nhẹ và khí quyển.
  5. Ngành công nghiệp nhẹ: Dụng cụ, thiết bị cơ khí, chi tiết máy chịu tải trung bình.

Quy trình sản xuất và gia công CuZn20 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuZn20 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm kẽm theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt (nếu cần): Cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng và kẽm đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuZn20 Copper Alloys

CuZn20 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ISO 6344, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính thẩm mỹ, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, ổn định và hiệu suất lâu dài.

Kết luận CuZn20 Copper Alloys

CuZn20 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao, độ cứng vượt trội, dễ gia công và tính thẩm mỹ bề mặt. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Mặc dù không chịu được môi trường acid mạnh và biến dạng lớn, CuZn20 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tính chống ăn mòn, ổn định cơ lý và độ bền cơ học cao, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 1.4021

    Thép không gỉ 1.4021 Thép không gỉ 1.4021 là gì? Thép không gỉ 1.4021, còn [...]

    So Sánh Inox S32202 Với Inox 2205 – Loại Nào Bền Hơn

    So Sánh Inox S32202 Với Inox 2205 – Loại Nào Bền Hơn? Inox S32202 và [...]

    Tấm Inox 304 90mm

    Tấm Inox 304 90mm – Giải Pháp Vượt Trội Cho Các Công Trình Công Nghiệp [...]

    X55CrMo14 Material

    X55CrMo14 Material X55CrMo14 là gì? X55CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox 022Cr19Ni10

    Tìm hiểu về Inox 022Cr19Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 022Cr19Ni10 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S12

    Tìm hiểu về Inox 316S12 và Ứng dụng của nó Inox 316S12 là gì? Inox [...]

    Inox 318S13 Có Dễ Hàn Không. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công

    Inox 318S13 Có Dễ Hàn Không? Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công 1. [...]

    Ứng Dụng Inox X2CrNiN22-2 Trong Ngành Công Nghiệp Chế Biến Hóa Chất

    Ứng Dụng Inox X2CrNiN22-2 Trong Ngành Công Nghiệp Chế Biến Hóa Chất Inox X2CrNiN22-2 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo