CW600N Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW600N Materials

CW600N Materials là gì?

CW600N Materials là một hợp kim đồng thau cao cấp thuộc nhóm đồng-niken, thường được ký hiệu theo chuẩn châu Âu. CW600N Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển và môi trường hóa chất nhẹ. CW600N Materials còn có khả năng gia công tốt, độ bền cơ học ổn định và dẫn nhiệt, dẫn điện tương đối cao. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, bộ phận chịu ma sát và các chi tiết đúc áp lực.

CW600N Materials có khả năng chống ăn mòn ưu việt nhờ thành phần niken cao, giúp hợp kim giữ được độ bền và tính thẩm mỹ trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Đồng thời, CW600N Materials dễ gia công và tạo hình các chi tiết kỹ thuật phức tạp, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.

Thành phần hóa học CW600N Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 60 – 63
Ni (Niken) 1 – 2
Zn (Kẽm) 37 – 39
Pb (Chì) ≤ 0.2
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.03
Tạp chất khác ≤ 0.5

CW600N Materials với hàm lượng niken thích hợp giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển và nước ngọt. Đồng thời, thành phần đồng và kẽm cân bằng đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công tốt.

Tính chất cơ lý CW600N Materials

CW600N Materials có các đặc tính cơ lý đáng chú ý:

  • Độ bền kéo: 380 – 480 MPa
  • Giãn dài: 20 – 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 110 – 140
  • Mật độ: ~8.6 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Với độ bền và giãn dài tốt, CW600N Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt. Tính dẻo cao giúp CW600N Materials phù hợp với các chi tiết có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.

Ưu điểm CW600N Materials

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: CW600N Materials chịu được môi trường nước biển và các dung dịch hóa chất nhẹ.
  2. Dễ gia công: Hợp kim có thể dập nguội, tiện, phay CNC, khoan và mài dễ dàng.
  3. Độ bền cơ học tốt: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
  4. Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Thích hợp cho các ứng dụng điện và chi tiết tản nhiệt.
  5. Độ dẻo cao: Chi tiết có thể uốn và tạo hình mà không bị gãy.

Nhược điểm

  • Chi phí cao hơn so với các hợp kim đồng thau thông thường.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.

So sánh CW600N Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Ni (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống ăn mòn
CW600N Materials 37 – 39 1 – 2 ≤ 0.2 380 – 480 Rất tốt Cao
CW602N Materials 38 – 40 0.5 – 1 ≤ 0.2 370 – 470 Rất tốt Trung bình cao
CW603N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW606N Materials 35 – 37 0.8 – 1.5 ≤ 0.2 350 – 450 Tốt Trung bình cao

CW600N Materials nổi bật nhờ hàm lượng niken tối ưu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn mà vẫn duy trì độ bền và khả năng gia công tốt.

Ứng dụng

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, trục, chi tiết chịu lực vừa phải.
  2. Van và phụ kiện nước: Van nước, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt.
  3. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt.
  4. Chi tiết đúc và dập nguội: Sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.

CW600N Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần chống ăn mòn, dễ gia công và duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình gia công

  • Dập nguội và cắt: CW600N Materials có thể dập nguội và uốn mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp.
  • Hàn: CW600N Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Lợi ích khi sử dụng

Sử dụng CW600N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.

CW600N Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng niken và đồng cân đối giúp giảm mài mòn, chống ăn mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW600N Materials là hợp kim đồng thau đồng-niken có khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và dễ gia công. CW600N Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, thiết bị điện và các bộ phận đúc hoặc dập nguội. Sử dụng CW600N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chống ăn mòn, dễ gia công và chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 12X13

    Inox 12X13 Inox 12X13 là gì? Inox 12X13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 23 – Vật Liệu Cơ Khí Chịu Mài Mòn [...]

    Đồng CW704R

    Đồng CW704R Đồng CW704R là gì? Đồng CW704R là một loại hợp kim đồng-niken (còn [...]

    02Cr17Ni12Mo2 material

    02Cr17Ni12Mo2 material 02Cr17Ni12Mo2 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo, nổi bật với khả năng [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4724

    Tìm hiểu về Inox 1.4724 và Ứng dụng của nó Inox 1.4724 là gì? Inox [...]

    Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2

    Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm–chì–mangan, còn [...]

    1.4835 material

    1.4835 material 1.4835 material là gì? 1.4835 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo