Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn là gì?
Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn là hợp kim đồng – niken – sắt – mangan, thuộc nhóm hợp kim đồng niken cao cấp. Với thành phần niken chiếm khoảng 10%, sắt 1% và mangan 0,5 – 1%, CuNi10Fe1Mn nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất, đồng thời duy trì độ bền cơ học và khả năng gia công tốt.
Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng hải, công nghiệp hóa chất, nhiệt điện, dầu khí, cũng như các chi tiết máy và thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao. Sự kết hợp giữa đồng, niken, sắt và mangan giúp hợp kim vừa bền, vừa dẻo và có khả năng chống mài mòn hiệu quả.
Thành phần hóa học Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi10Fe1Mn:
- Đồng (Cu): 87 – 89%
- Niken (Ni): 9 – 11%
- Sắt (Fe): ~1%
- Mangan (Mn): 0,5 – 1%
- Các tạp chất khác: ≤ 0,3%
Niken đóng vai trò chủ đạo trong việc tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt với môi trường nước biển. Sắt và mangan giúp tăng cường độ bền, ổn định cơ lý và khả năng chống mài mòn.
Tính chất cơ lý Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
CuNi10Fe1Mn có các tính chất cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 350 – 450 MPa
- Giới hạn chảy: 200 – 300 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 30%
- Độ cứng Brinell: 80 – 120 HB
- Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, axit loãng và hóa chất công nghiệp.
- Khả năng chống mài mòn: Tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị chịu ma sát.
- Khả năng dẫn điện: Trung bình, vẫn đảm bảo một số ứng dụng điện – điện tử.
- Khả năng dẫn nhiệt: Tốt cho các chi tiết cơ khí và bộ phận trao đổi nhiệt.
Hợp kim này còn có khả năng tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, giảm ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Phù hợp với nước biển, môi trường muối và axit loãng.
- Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải vừa và cao.
- Ổn định cơ lý và nhiệt: Duy trì tính chất cơ học trong điều kiện môi trường thay đổi.
- Khả năng chống mài mòn: Bền bỉ trong các chi tiết cơ khí chuyển động.
- Gia công đa dạng: Có thể cắt, tiện, phay, hàn và đúc theo yêu cầu.
- Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các chi tiết máy và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
- Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho các ứng dụng cần dẫn điện cao.
- Chi phí cao hơn hợp kim đồng thông thường: Do hàm lượng niken cao và quy trình sản xuất phức tạp.
- Khó gia công hơn đồng tinh khiết: Cần dụng cụ cứng và kiểm soát quá trình cắt.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
CuNi10Fe1Mn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao:
- Ngành hàng hải:
- Vỏ tàu, trục, bulông, phụ kiện tàu, các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, van, ống dẫn hóa chất.
- Ngành dầu khí:
- Đường ống, thiết bị khai thác dầu khí, chi tiết máy chịu môi trường muối và áp lực cao.
- Ngành cơ khí và thiết bị công nghiệp:
- Trục, bánh răng, chi tiết ma sát, linh kiện cơ khí chịu tải và ăn mòn.
Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
1. Quy trình sản xuất Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
CuNi10Fe1Mn được sản xuất qua quá trình luyện kim và đúc cao cấp:
- Luyện đồng tinh khiết, bổ sung niken, sắt và mangan theo tỷ lệ chuẩn.
- Nấu chảy, tinh luyện và loại bỏ tạp chất để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Đúc phôi hoặc cán thành thanh, tấm, chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng hàm lượng niken, sắt, mangan, đồng và các tạp chất khác.
2. Gia công cơ khí
- Cắt, tiện, phay: Cần dụng cụ cứng, kiểm soát tốc độ cắt.
- Hàn: Thường sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn thích hợp.
- Ép, uốn và đúc: Thực hiện được theo quy trình tiêu chuẩn và kiểm soát nhiệt độ.
3. Nhiệt luyện
CuNi10Fe1Mn có thể thực hiện ủ và tôi nhẹ để nâng cao độ bền và khả năng chống ăn mòn:
- Ủ: 400 – 500°C, giữ 1 – 2 giờ, làm nguội từ từ để giảm ứng suất.
- Tôi cứng: Cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Phân tích thị trường và tiêu thụ Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn
CuNi10Fe1Mn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, hóa chất, dầu khí, cơ khí và thiết bị công nghiệp:
- Ngành hàng hải: Chiếm thị phần lớn nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển và độ bền cơ học cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, van, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn.
- Ngành cơ khí và công nghiệp: Trục, bánh răng, chi tiết ma sát và linh kiện cơ khí chịu môi trường khắc nghiệt.
Tại Việt Nam, CuNi10Fe1Mn được sử dụng trong các nhà máy đóng tàu, nhà máy hóa chất, công nghiệp dầu khí và cơ khí chính xác nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn là hợp kim đồng – niken – sắt – mangan cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài. CuNi10Fe1Mn phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải vừa và cao, thiết bị công nghiệp, linh kiện cơ khí chịu môi trường ăn mòn, ngành hàng hải, hóa chất, dầu khí và các ứng dụng công nghiệp nặng. Với hiệu suất vượt trội và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CuNi10Fe1Mn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

