Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?
Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được biết đến với tên gọi Inox 904L theo tiêu chuẩn quốc tế. Loại inox này đặc biệt nhờ bổ sung đồng (Cu) và molypden (Mo), giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn axit sunfuric, ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn nứt. Với niken (Ni) cao, inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, đồng thời duy trì độ dẻo dai và cơ lý ổn định.
Loại inox này thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, lọc hóa dầu, công nghiệp giấy, năng lượng, dược phẩm, thực phẩm, bồn chứa axit, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao.
Thành phần hóa học Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2:
- Carbon (C): ≤ 0,02%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phospho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 11–13%
- Molypden (Mo): 2–3%
- Đồng (Cu): 1,5–2,5%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt inox khỏi oxy hóa và ăn mòn. Niken ổn định cấu trúc austenitic, giúp inox dẻo dai, dễ gia công và hàn. Molypden tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn nứt, đặc biệt trong môi trường chloride. Đồng tăng khả năng chống ăn mòn axit sulfuric, axit nitric và môi trường hóa chất oxy hóa mạnh. Carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua crom quanh mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
Các đặc tính cơ lý tiêu biểu của Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 500–700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 215 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 220 HB
Với cơ lý ổn định và độ dẻo dai cao, inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa và cao, thiết bị chịu áp lực, bồn chứa hóa chất, đường ống, van, thiết bị y tế và nội thất cao cấp.
Khả năng chống ăn mòn của Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
- Chống ăn mòn đồng đều: Hiệu quả trong không khí, nước ngọt, môi trường hơi ẩm và axit loãng.
- Chống ăn mòn lỗ rỗ và nứt: Molypden và đồng giúp inox chịu được môi trường chloride vừa phải, axit sulfuric và nitric.
- Chống ăn mòn mối hàn: Carbon thấp bảo vệ mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Chống oxy hóa: Duy trì bề mặt sáng bóng và ổn định trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
Ưu điểm Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
- Khả năng chống ăn mòn cao: Hiệu quả trong môi trường chloride, axit sulfuric, nitric, công nghiệp hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.
- Cơ lý ổn định: Độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt, thích hợp cho chi tiết chịu lực vừa và cao.
- Dễ gia công và hàn: Austenitic, dễ uốn, dập, tiện, hàn và gia công CNC.
- Bề mặt sáng bóng: Dễ vệ sinh, duy trì thẩm mỹ lâu dài.
- Chống ăn mòn mối hàn: Carbon thấp bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn do kết tủa cacbua.
Nhược điểm Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
- Chi phí cao: Do bổ sung molypden, niken và đồng.
- Không chịu được môi trường chloride cực mạnh: Không thích hợp nước biển trực tiếp hoặc hóa chất ăn mòn cực mạnh.
- Cần bảo trì định kỳ: Vệ sinh và passivate để duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
Ngành công nghiệp hóa chất và lọc dầu
Dùng cho bồn chứa axit sulfuric, axit nitric, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc môi trường hóa chất oxy hóa mạnh nhờ cơ lý và khả năng chống ăn mòn cao.
Ngành thực phẩm và dược phẩm
Ứng dụng cho bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, nồi, xoong, khay, tủ y tế và phòng thí nghiệm nhờ khả năng vệ sinh và chống ăn mòn.
Ngành y tế
Sử dụng cho thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, tủ y tế và thiết bị phòng thí nghiệm nhờ cơ lý cao, bền chắc và dễ vệ sinh.
Ngành kiến trúc và nội thất
Dùng cho lan can, cầu thang, cửa, tủ bếp, thiết bị trang trí chịu ẩm và môi trường sinh hoạt.
Ngành thiết bị chịu áp lực
Ứng dụng cho bình chịu áp lực, ống dẫn áp lực, van, bồn chứa công nghiệp nhờ cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Quy trình gia công Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
Gia công cắt gọt
Gia công tiện, khoan, taro, CNC và cắt tấm bằng laser hoặc plasma thuận lợi nhờ cấu trúc austenitic.
Hàn và nhiệt luyện
Hàn TIG/MIG dễ dàng, carbon thấp bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn. Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu kiểm soát đúng kỹ thuật.
Uốn và dập
Dễ uốn, dập và định hình cho chi tiết nội thất, thiết bị công nghiệp, y tế và dụng cụ chịu ăn mòn.
Xử lý bề mặt
Đánh bóng cơ học hoặc hóa học, passivate bằng axit nitric để tăng khả năng chống oxy hóa và duy trì bề mặt sáng bóng.
So sánh Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 với các loại inox khác
- Với inox 304: 0Cr18Ni12Mo2Cu2 vượt trội về khả năng chống ăn mòn axit, lỗ rỗ, nứt và môi trường chloride nhờ molypden và đồng.
- Với inox 316: 0Cr18Ni12Mo2Cu2 cơ lý và chống ăn mòn mối hàn tốt hơn, chịu được môi trường hóa chất mạnh.
- Với inox 430: 0Cr18Ni12Mo2Cu2 cơ lý và chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công và hàn hơn thép ferritic 430.
Lưu ý khi sử dụng Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2
- Tránh tiếp xúc lâu dài với môi trường chloride cực mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cực mạnh.
- Vệ sinh và passivate định kỳ để duy trì bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn và gia công để đảm bảo cơ lý và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Kết luận
Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn axit, lỗ rỗ, nứt và mối hàn tốt nhờ molypden, niken và đồng. Loại inox này lý tưởng cho ngành hóa chất, lọc dầu, dược phẩm, thực phẩm, y tế, nội thất và thiết bị chịu áp lực. Với bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn cao, 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết, thiết bị và dụng cụ chịu môi trường ăn mòn mạnh.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |