Inox 1.4369
Inox 1.4369 là gì?
Inox 1.4369, còn được biết đến với tên gọi X2CrNiMoCuN25-6-3, là loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc nhóm inox hợp kim đặc biệt, với thành phần hóa học tối ưu giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Vật liệu này được phát triển để đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng.
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4369 là hàm lượng cacbon cực thấp, kết hợp với molypden, nitơ và đồng (Cu) giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chloride, axit và dung dịch muối biển. So với các loại inox phổ biến như 316L (1.4404), 1.4369 có hiệu suất chống ăn mòn cao hơn và bền cơ học tốt hơn.
Thành phần hóa học của Inox 1.4369
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.02 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 2.0 – 4.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 24.0 – 26.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 8.0 |
Molypden | Mo | 3.0 – 4.0 |
Đồng | Cu | 1.5 – 3.0 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.25 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng Cr cao, Mo và Cu giúp inox 1.4369 có khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và nứt ứng suất clorua vượt trội, trong khi Cacbon thấp ngăn ngừa kết tủa cacbit trong quá trình hàn.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4369
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 300 – 400 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 650 – 800 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
Độ cứng Brinell (HB) | 220 – 240 |
Nhiệt độ làm việc | -196°C đến 450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /K |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Với các thông số cơ lý này, inox 1.4369 vừa bền vừa dẻo, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải, bồn chứa áp lực, và ống dẫn trong môi trường ăn mòn cao.
Ưu điểm của Inox 1.4369
- Chống ăn mòn cực cao:
- Chống rỗ, nứt, ăn mòn điểm trong môi trường chloride và muối biển.
- Hoạt động tốt trong môi trường acid nhẹ, dung dịch muối, và hóa chất công nghiệp.
- Khả năng chịu nhiệt và áp lực:
- Duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao và thấp, thích hợp cho thiết bị áp lực.
- Khả năng hàn và gia công tốt:
- Hàn TIG, MIG, SMAW mà không lo kết tủa cacbit.
- Dễ cán, uốn, kéo sợi và gia công CNC với dụng cụ hợp kim.
- Bền cơ học cao:
- Độ bền kéo vượt trội so với các inox austenit thông thường như 304, 316L.
- Giảm độ dày vật liệu khi thiết kế, tiết kiệm chi phí.
- Tuổi thọ lâu dài:
- Khả năng chống ăn mòn và cơ lý bền vững, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Nhược điểm của Inox 1.4369
- Giá thành cao hơn so với inox 304, 316 do hợp kim Cr, Mo, Cu và Ni cao.
- Khó gia công cắt gọt hơn các inox phổ thông do độ cứng và độ bền cao.
- Không phù hợp cho môi trường nhiệt độ > 450°C trong thời gian dài.
Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4369
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội nhanh trong nước để bảo toàn pha austenit đồng nhất.
- Không cần tôi hoặc ram: vì inox austenit ổn định.
- Xử lý bề mặt:
- Có thể thụ động hóa bằng dung dịch nitric hoặc hỗn hợp axit chuyên dụng để tăng khả năng chống ăn mòn và giữ độ sáng bề mặt.
Gia công CNC và cơ khí của Inox 1.4369
- Tiện, phay, khoan: dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải để tránh làm cứng bề mặt.
- Dập, kéo, uốn: khả năng chịu biến dạng tốt nhờ tính dẻo của austenit.
- Hàn: sử dụng dây hàn phù hợp với inox austenit có hàm lượng Ni – Mo – Cu tương đương.
Vật liệu này thường được ứng dụng cho chi tiết máy CNC chịu ăn mòn, vòng bi, trục bơm, van, bồn chứa áp lực, và các thiết bị trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm.
Ứng dụng của Inox 1.4369
- Ngành hóa chất:
- Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa chất có Cl⁻ cao.
- Ngành thực phẩm – dược phẩm:
- Hệ thống chiết rót, bồn trộn, thiết bị chưng cất và lưu trữ dung dịch thực phẩm, dược phẩm.
- Ngành hàng hải và năng lượng:
- Ống dẫn nước biển, van, chi tiết máy trên tàu, trục bơm, thiết bị ngoài khơi.
- Công nghiệp sản xuất:
- Thiết bị áp lực, đường ống chịu áp lực cao, bộ lọc và bình chứa hóa chất.
So sánh Inox 1.4369 với các mác tương đương
Mác thép | Hàm lượng Cr (%) | Hàm lượng Mo (%) | Khả năng chống ăn mòn | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
304 (1.4301) | 18 | 0 | Trung bình | 200 | Gia dụng, trang trí |
316L (1.4404) | 17–18 | 2–2.5 | Tốt | 220 | Hóa chất nhẹ, thực phẩm |
1.4369 | 24–26 | 3–4 | Xuất sắc | 300–400 | Hóa chất, thực phẩm, nước biển |
Inox 1.4369 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao hơn 316L, đặc biệt trong môi trường chloride hoặc hóa chất công nghiệp, đồng thời bền cơ học hơn nhiều.
Phân tích thị trường Inox 1.4369
Hiện nay, inox 1.4369 được nhập khẩu từ Đức, Thụy Điển, Nhật Bản và Hàn Quốc. Thị trường Việt Nam đang có nhu cầu ngày càng tăng trong các lĩnh vực:
- Hóa chất và dược phẩm: yêu cầu inox có khả năng chống ăn mòn cực cao, không nhiễm tạp chất.
- Thực phẩm và đồ uống: bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh và tuổi thọ thiết bị lâu dài.
- Hàng hải và năng lượng: yêu cầu vật liệu chịu áp lực, chống ăn mòn trong nước biển và môi trường khắc nghiệt.
Nhờ độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, inox 1.4369 giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Kết luận
Inox 1.4369 là loại thép không gỉ austenit hợp kim cao, kết hợp giữa độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, áp lực cao và tuổi thọ lâu dài. Với các tính năng vượt trội, inox 1.4369 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng, mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả kinh tế cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |