Inox 1.4466
Inox 1.4466 là gì?
Inox 1.4466 là loại thép không gỉ austenitic – ferritic lai (duplex stainless steel) cao cấp, chứa hàm lượng cao của các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Đồng (Cu) và Nitơ (N). Trong tiêu chuẩn EN, inox này còn được định danh là X1CrNiMoCuN20-18-7, và thường được biết đến dưới tên thương mại Alloy 254 SMO hoặc Super Austenitic Stainless Steel.
Inox 1.4466 được thiết kế đặc biệt để làm việc trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, nơi mà các loại inox thông thường như 304 hoặc 316L không thể chịu được, đặc biệt là trong môi trường nước biển, axit, dung dịch clo và hóa chất công nghiệp. Với cấu trúc tinh luyện và khả năng chịu ăn mòn điểm cực cao, nó được xem là vật liệu thay thế cho hợp kim niken như Hastelloy C-22, Alloy 625 trong nhiều ứng dụng.
Thành phần hóa học của Inox 1.4466
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.02 |
Si (Silic) | ≤ 0.80 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 19.5 – 20.5 |
Ni (Niken) | 17.5 – 18.5 |
Mo (Molypden) | 6.0 – 6.5 |
Cu (Đồng) | 0.5 – 1.0 |
N (Nitơ) | 0.18 – 0.25 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Sự kết hợp cao Cr, Mo, Ni, Cu và N mang đến khả năng chống ăn mòn kẽ và rỗ xuất sắc, ngay cả trong môi trường có chứa nước muối, dung dịch clo hoặc axit sulfuric nồng độ cao.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4466
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Khối lượng riêng | g/cm³ | 8.0 |
Giới hạn chảy Rp0.2 | MPa | ≥ 300 |
Giới hạn bền kéo Rm | MPa | 650 – 900 |
Độ giãn dài (A5) | % | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | HB | ≤ 230 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1350 – 1400 |
Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m·K | 15.0 (20–100°C) |
Dẫn nhiệt | W/m·K | 12.5 |
Với các thông số trên, Inox 1.4466 có độ bền kéo cao hơn inox 316L khoảng 30%, trong khi vẫn giữ được độ dẻo và khả năng hàn tốt. Điều này giúp nó phù hợp với các kết cấu chịu áp suất cao hoặc môi trường có tính ăn mòn mạnh.
Ưu điểm của Inox 1.4466
- Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ cực tốt: Nhờ chứa lượng Mo và N cao, inox 1.4466 có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) trên 45 – cao hơn nhiều so với 316L (chỉ ~25).
- Chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh: Đặc biệt trong axit sulfuric, phosphoric, axit hữu cơ và dung dịch clorua.
- Độ bền cơ học cao: Cho phép thiết kế mỏng hơn, giảm trọng lượng sản phẩm mà vẫn đảm bảo độ an toàn.
- Khả năng hàn tuyệt vời: Có thể hàn bằng TIG, MIG, Plasma mà không cần nung trước.
- Khả năng gia công tốt: Dù độ bền cao, nhưng vật liệu vẫn có tính dẻo và dễ gia công nếu sử dụng dụng cụ thích hợp.
Nhược điểm của Inox 1.4466
- Chi phí sản xuất và gia công cao: Do hàm lượng cao của các nguyên tố hợp kim đắt tiền.
- Khó gia công hơn inox 304/316: Cần tốc độ cắt chậm và dụng cụ phủ chống mài mòn.
- Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao (>550°C): Có thể xảy ra hiện tượng pha sigma, làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình nhiệt luyện Inox 1.4466
Để đạt tính chất tối ưu, Inox 1.4466 được nhiệt luyện theo quy trình sau:
- Gia nhiệt: 1150 – 1200°C
- Giữ nhiệt: 30–60 phút tùy kích thước vật liệu.
- Làm nguội nhanh: Bằng nước hoặc khí nén để tránh hình thành pha sigma.
Kết quả là vật liệu có cấu trúc austenitic ổn định, tăng khả năng chống ăn mòn và cơ tính vượt trội.
Khả năng gia công CNC của Inox 1.4466
- Tiện CNC: Sử dụng dao carbide phủ TiAlN, tốc độ cắt 40–60 m/phút.
- Phay CNC: Cần hệ thống làm mát mạnh, tốc độ trung bình.
- Khoan: Sử dụng mũi khoan hợp kim cứng, áp lực vừa phải để tránh kẹt dao.
- Cắt laser hoặc plasma: Cho bề mặt cắt sáng, chính xác, không bị cháy mép.
Ứng dụng của Inox 1.4466
Nhờ đặc tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox 1.4466 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nặng và đặc biệt:
- Ngành hóa chất: Làm bồn phản ứng, thiết bị trộn và đường ống chứa hóa chất mạnh.
- Ngành dầu khí: Dùng trong hệ thống tách, xử lý và vận chuyển dầu, khí, nước biển.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, hệ thống ngưng tụ, nồi hơi.
- Ngành hàng hải: Làm trục tàu, van, bơm và các chi tiết chịu ăn mòn nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Dùng trong thiết bị trộn, phản ứng và lưu trữ các dung dịch có tính axit cao.
Thị trường tiêu thụ Inox 1.4466 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Inox 1.4466 đang trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các dự án công nghiệp lớn như lọc hóa dầu, nhà máy điện, hóa chất và năng lượng tái tạo. Các công ty lớn như PVN, Vinachem, Coca-Cola, Nestlé, Vinamilk đã sử dụng loại inox này để đảm bảo tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là nhà phân phối inox 1.4466 uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp vật liệu nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc với chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, hỗ trợ cắt lẻ và gia công CNC chính xác cao.
Kết luận
Inox 1.4466 là vật liệu cao cấp thuộc nhóm super austenitic stainless steel, sở hữu khả năng chống ăn mòn cực tốt, độ bền cơ học vượt trội và độ tin cậy cao. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí và hàng hải.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng và độ bền, Inox 1.4466 xứng đáng được xem là vật liệu chiến lược cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe nhất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |