Inox 1Cr17Ni8

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox 1Cr17Ni8

Inox 1Cr17Ni8 là gì?

Inox 1Cr17Ni8 là thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, nước biển và các thiết bị công nghiệp nhẹ đến trung bình. Loại inox này có cấu trúc austenitic ổn định, Carbon thấp, giúp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Ký hiệu 1Cr17Ni8 phản ánh thành phần cơ bản:

  • 1Cr17: 17% Crom, Carbon thấp (≤0.08%)
  • Ni8: 8% Nickel, giúp ổn định cấu trúc austenitic và tăng độ dẻo của thép

Inox 1Cr17Ni8 thường được lựa chọn cho thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế, bồn chứa, đường ống, van và các kết cấu chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học Inox 1Cr17Ni8

Thành phần hóa học tiêu biểu (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤0.08%
  • Manganese (Mn): 1.0 – 2.0%
  • Phosphorus (P): ≤0.045%
  • Sulfur (S): ≤0.03%
  • Silicon (Si): 0.5 – 1.0%
  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%
  • Nickel (Ni): 7.0 – 9.0%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Đặc điểm thành phần

  • Chromium 17%: Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nước và acid nhẹ.
  • Nickel 8%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và khả năng gia công.
  • Carbon thấp: Hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, bảo vệ mối hàn chống ăn mòn kẽ.
  • Manganese và Silicon: Tăng khả năng gia công, cải thiện tính chất cơ lý và độ dẻo.

Tính chất cơ lý Inox 1Cr17Ni8

Các thông số cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 200 – 350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 35 – 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 190 – 200 GPa

Khả năng chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong nước sạch, nước biển loãng, môi trường acid nhẹ và khí oxy hóa.
  • Phù hợp cho thiết bị công nghiệp nhẹ, bồn chứa, đường ống và van.
  • Khả năng chống rạn nứt ăn mòn ứng suất vừa phải, thích hợp môi trường ăn mòn trung bình.

Khả năng chịu nhiệt

  • Ổn định cơ lý từ -50°C đến 250°C.
  • Chịu nhiệt ngắn hạn lên tới 800°C trong môi trường không ăn mòn mạnh.

Ưu điểm Inox 1Cr17Ni8

  1. Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp cho nước, acid nhẹ và môi trường công nghiệp trung bình.
  2. Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho các kết cấu chịu tải nhẹ và trung bình.
  3. Ổn định cấu trúc austenitic: Carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn.
  4. Khả năng gia công tốt: Dễ cắt, uốn, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Thực phẩm, dược phẩm, nước biển, công nghiệp nhẹ và trung bình.

Nhược điểm Inox 1Cr17Ni8

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 và 316: Không thích hợp môi trường chloride mạnh hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
  2. Hạn chế nhiệt độ cao liên tục: Trên 800°C, tính chất cơ lý giảm.
  3. Độ bền cơ học thấp hơn inox duplex hoặc các inox hợp kim cao cấp.

Ứng dụng Inox 1Cr17Ni8

1. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm, bồn trộn, dụng cụ y tế.
  • Mối hàn ổn định nhờ Carbon thấp, hạn chế rạn nứt ăn mòn.

2. Công nghiệp nước biển và xử lý nước

  • Ống dẫn, bồn chứa, van, bơm trong môi trường nước biển loãng và thủy sản.
  • Thiết bị cảng biển và xử lý nước biển nhẹ.

3. Công trình cơ khí và kết cấu chịu lực

  • Lan can, cầu thang, khung cửa, vách ngăn chịu môi trường ăn mòn vừa.
  • Kết cấu chịu tải nhẹ đến trung bình, mối hàn ổn định.

4. Ngành công nghiệp nhẹ

  • Thiết bị, khung máy, đường ống, van, phụ kiện cơ khí.
  • Trang trí công nghiệp, bề mặt inox thẩm mỹ và chống oxy hóa.

Quy trình gia công Inox 1Cr17Ni8

1. Gia công cơ khí

  • Cắt laser, plasma, cưa hoặc nước áp lực cao.
  • Uốn, dập và gia công CNC dễ dàng nhờ độ dẻo cao.

2. Hàn và nhiệt luyện

  • Hàn TIG, MIG, hồ quang đều ổn định.
  • Carbon thấp giúp mối hàn chống rạn nứt ăn mòn và duy trì khả năng chống ăn mòn kẽ.

3. Xử lý bề mặt

  • Đánh bóng, mài nhẵn hoặc phun cát để tăng thẩm mỹ và chống ăn mòn.
  • Phù hợp môi trường công nghiệp nhẹ, thực phẩm và dược phẩm.

Tiêu chuẩn và chứng chỉ Inox 1Cr17Ni8

  • ASTM A240 / A240M: Tấm, cuộn inox austenitic tiêu chuẩn.
  • ASTM A182: Thanh, ống, phụ kiện áp lực.
  • ISO 9001: Quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế.

Inox 1Cr17Ni8 đi kèm CO-CQ chứng minh nguồn gốc, thành phần hóa học và tính chất cơ lý, đáp ứng các yêu cầu ngành thực phẩm, dược phẩm, nước biển và công nghiệp nhẹ.

Phân tích thị trường tiêu thụ

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
  • Công nghiệp nước biển: Bồn chứa, ống dẫn, van, bơm, thiết bị thủy sản.
  • Công trình cơ khí và kết cấu chịu lực: Lan can, cầu thang, khung cửa, vách ngăn công nghiệp nhẹ.
  • Ngành công nghiệp nhẹ: Thiết bị, khung máy, đường ống, van, phụ kiện cơ khí và trang trí inox.

Inox 1Cr17Ni8 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học ổn định, mối hàn bền và tuổi thọ lâu dài, là lựa chọn phù hợp cho các môi trường ăn mòn trung bình và ứng dụng công nghiệp nhẹ.

Kết luận

Inox 1Cr17Ni8 là thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn, thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, nước biển và công trình cơ khí chịu môi trường ăn mòn vừa. Với Carbon thấp, khả năng chống ăn mòn kẽ vừa phải, mối hàn ổn định và độ bền cơ học lâu dài, inox 1Cr17Ni8 là giải pháp inox lý tưởng cho các kết cấu chịu tải nhẹ đến trung bình và môi trường ăn mòn trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32205 Có Thể Thay Thế Inox Duplex Khác Không

    Inox S32205 Có Thể Thay Thế Inox Duplex Khác Không? 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Inox SUS316J1

    Inox SUS316J1 Inox SUS316J1 là gì? Inox SUS316J1 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Thép Inox SUS305

    Thép Inox SUS305 Thép Inox SUS305 là gì? Thép Inox SUS305 là một loại thép [...]

    X12CrNiS18.8 material

    X12CrNiS18.8 material X12CrNiS18.8 material là gì? X12CrNiS18.8 là thép không gỉ austenitic đặc biệt, được [...]

    Tấm Inox 250mm Là Gì

    Tấm Inox 250mm Là Gì? Tấm Inox 250mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 301 – Giới Hạn Và Ứng Dụng

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 301 – Giới Hạn Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là loại thép không [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni9

    Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni9 Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni9 là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni9 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo