Inox 303 Có Đáp Ứng Tiêu Chuẩn ASTM Và EN Không

Inox 303 Có Đáp Ứng Tiêu Chuẩn ASTM Và EN Không?

1. Tổng quan về Inox 303

Inox 303 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4305) là một loại thép thuộc nhóm Austenitic, được cải tiến từ Inox 304 với việc bổ sung lưu huỳnh (S) để tăng khả năng gia công cơ khí. Loại inox này được sử dụng phổ biến trong các ngành sản xuất linh kiện máy móc, chi tiết ren, bulong, fitting… nhờ tính dễ gia công vượt trội.

Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, nhà thầu và kỹ sư thường đặt ra câu hỏi: Inox 303 có đáp ứng tiêu chuẩn ASTM và EN hay không? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

2. Tiêu chuẩn ASTM và EN là gì?

ASTM (American Society for Testing and Materials)

ASTM là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Mỹ, được áp dụng trên toàn cầu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là vật liệu kim loại. Tiêu chuẩn ASTM bao gồm các quy định về:

  • Thành phần hóa học
  • Tính chất cơ lý
  • Phương pháp thử nghiệm
  • Ứng dụng của vật liệu

EN (European Norm)

EN là tiêu chuẩn châu Âu, do CEN (Ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu) ban hành. Tiêu chuẩn EN thường dùng song song hoặc chuyển đổi tương đương với ASTM trong các dự án kỹ thuật quốc tế.

👉 Nếu bạn đang cần mua vật liệu đạt chuẩn ASTM/EN, hãy tham khảo tại vatlieucokhi.com – chuyên phân phối inox và hợp kim công nghiệp.

3. Inox 303 theo tiêu chuẩn ASTM

Theo quy định của ASTM A276, Inox 303 có mã số UNS là S30300, thuộc nhóm thép thanh và thanh định hình không gỉ cán nóng hoặc gia công nguội. Một số tiêu chuẩn ASTM áp dụng cho Inox 303 bao gồm:

  • ASTM A276: Thép không gỉ dạng thanh cán
  • ASTM A582: Thép không gỉ gia công chính xác (Precision Free-Machining)
  • ASTM A473: Phôi và bánh rèn bằng thép không gỉ

Thành phần hóa học theo ASTM A276:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Chromium (Cr) 17 – 19
Nickel (Ni) 8 – 10
Sulfur (S) 0.15 – 0.35
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Carbon (C) ≤ 0.15
Phosphorus (P) ≤ 0.2
Sắt (Fe) Còn lại

👉 Để tìm hiểu kỹ hơn về Inox 303 đạt chuẩn ASTM A276, bạn có thể truy cập vatlieucokhi.net – nơi cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật và bảng tiêu chuẩn mới nhất.

4. Inox 303 theo tiêu chuẩn EN (Châu Âu)

Trong hệ thống tiêu chuẩn EN, Inox 303 được ký hiệu là 1.4305, theo chuẩn EN 10088-3. Đây là loại thép không gỉ Austenitic dễ gia công, được sản xuất chủ yếu ở dạng:

  • Thanh tròn
  • Thanh vuông
  • Tấm cán nguội

Thành phần hóa học theo EN 10088-3:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cr 17 – 19
Ni 8 – 10
S ≥ 0.15
C ≤ 0.10
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0

Tính chất cơ học:

Tính chất Giá trị
Độ bền kéo (MPa) ≥ 500
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 190
Độ giãn dài (%) ≥ 35
Độ cứng (HB) ≤ 230

👉 Bạn có thể tham khảo thêm bảng tra tiêu chuẩn EN cho inox tại vatlieutitan.vn, nơi cung cấp nhiều tài liệu và sản phẩm hợp kim theo chuẩn Châu Âu.

5. Inox 303 có được chấp nhận trong dự án công nghiệp không?

Với việc đáp ứng đồng thời cả tiêu chuẩn ASTMEN, Inox 303 hoàn toàn có thể được sử dụng trong các dự án công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, cụ thể:

  • Cơ khí chế tạo: Làm bulong, fitting, trục ren, vòng đệm
  • Ngành năng lượng, hàng không: Chi tiết máy CNC, hệ thống chuyển động chính xác
  • Dụng cụ cơ khí chính xác: Các chi tiết nhỏ, gia công hàng loạt

Tuy nhiên, do khả năng chống ăn mòn không cao, Inox 303 không được khuyến nghị sử dụng trong các hệ thống có môi trường khắc nghiệt như hóa chất, biển, thực phẩm hoặc y tế.

6. Một số lưu ý khi sử dụng Inox 303 đạt chuẩn

  • Tránh sử dụng trong môi trường clorua cao (như nước biển)
  • Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu hàn vì lưu huỳnh làm yếu mối hàn
  • Đảm bảo chọn đúng mác thép: S30300 hoặc 1.4305
  • Yêu cầu nhà cung cấp chứng chỉ MTC (Mill Test Certificate) ghi rõ tiêu chuẩn ASTM/EN

👉 Đội ngũ kỹ thuật tại vatlieucokhi.net sẵn sàng hỗ trợ bạn tra cứu tiêu chuẩn vật liệu và lựa chọn loại inox phù hợp với dự án của mình.

7. Tổng kết: Inox 303 có đáp ứng tiêu chuẩn ASTM và EN không?

Câu trả lời là CÓ.
Inox 303 hoàn toàn đáp ứng được cả hai hệ thống tiêu chuẩn phổ biến:

  • ASTM với mã UNS S30300
  • EN với mã 1.4305

Tuy nhiên, do có đặc tính riêng về khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn, Inox 303 phù hợp nhất cho các ứng dụng cơ khí chính xác, chi tiết ren, bulong, hơn là cho các hệ thống ống hoặc môi trường khắc nghiệt.

Thông tin liên hệ

Nếu bạn đang cần mua Inox 303 đạt chuẩn ASTM/EN hoặc tư vấn thêm về lựa chọn vật liệu phù hợp, hãy liên hệ ngay:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 16 – Chịu Lực Cao, Bền Bỉ Mọi [...]

    Inox SUS329J1 Có Khả Năng Chống Lại Các Tác Nhân Ăn Mòn Trong Môi Trường Axit Không

    Inox SUS329J1 Có Khả Năng Chống Lại Các Tác Nhân Ăn Mòn Trong Môi Trường [...]

    Ống Inox 316 Phi 250mm

    Ống Inox 316 Phi 250mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Tìm hiểu về Inox 440A

    Tìm hiểu về Inox 440A và Ứng dụng của nó Inox 440A là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 230 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.3964

    Tìm hiểu về Inox 1.3964 và Ứng dụng của nó Inox 1.3964 là gì? Inox [...]

    Ống Inox Phi 3.2mm

    Ống Inox Phi 3.2mm – Chất Lượng Cao, Đáp Ứng Nhu Cầu Công Nghiệp Giới [...]

    Ống Inox 310S Phi 8mm

    Ống Inox 310S Phi 8mm – Chịu Nhiệt Tốt, Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo