Tìm hiểu về Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 và Ứng dụng của nó
Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 là gì?
Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6, hay còn được gọi là Inox 1.4565 hoặc Alloy 24, là một loại thép không gỉ austenit đặc biệt có hàm lượng cao các nguyên tố hợp kim như niken, molypden, đồng và nitơ. Sự kết hợp độc đáo này giúp hợp kim đạt được khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua, axit mạnh và nước biển. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 23.0 – 25.0 |
Niken (Ni) | 21.0 – 23.0 |
Molypden (Mo) | 4.5 – 5.5 |
Đồng (Cu) | 1.0 – 2.0 |
Nitơ (N) | 0.35 – 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.5 |
Silic (Si) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.02 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 750 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 400 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 40%
-
Độ cứng Brinell: ~230 HB
-
Tỷ trọng: ~8.0 g/cm³
-
Mô đun đàn hồi: ~200 GPa
-
Chỉ số chống ăn mòn rỗ (PREN): ≥ 42 – cực cao
-
Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 300°C trong thời gian dài
Đặc điểm nổi bật
-
Chống ăn mòn cực tốt: Chịu được môi trường axit mạnh (axit phosphoric, axit sulfuric), môi trường clorua cao và nước biển.
-
Chống ăn mòn kẽ và ăn mòn rỗ hiệu quả: Nhờ hàm lượng nitơ, molypden và đồng cao.
-
Không từ tính: Phù hợp với các ứng dụng cần vật liệu không nhiễm từ.
-
Tính hàn và gia công tốt: Dễ dàng tạo hình và hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn.
Ứng dụng của Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm
-
Thiết bị sản xuất axit, bồn phản ứng, hệ thống đường ống dẫn hóa chất.
-
Thiết bị tiếp xúc với axit phosphoric, sulfuric và các hợp chất clorua.
2. Ngành công nghiệp hàng hải
-
Hệ thống làm mát bằng nước biển, bộ trao đổi nhiệt, trục tàu, cánh quạt.
-
Máy khử muối và bộ phận thiết bị chống ăn mòn biển sâu.
3. Xử lý nước và môi trường
-
Thiết bị trong nhà máy xử lý nước thải và nước RO/EDI.
-
Dùng trong các công trình tiếp xúc với môi trường có độ mặn cao.
4. Xây dựng và cơ khí chính xác
-
Tấm lót, vít neo, bu lông, linh kiện trong kết cấu ngoài trời, cầu cảng.
-
Bộ phận yêu cầu bền mỏi và chịu ăn mòn tốt theo thời gian dài.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Khả năng chống ăn mòn cực cao: Gấp nhiều lần inox 316L hoặc 904L.
-
Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các kết cấu và thiết bị chịu tải trọng lớn.
-
Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ sử dụng trong nhiều công đoạn chế tạo.
-
Tính ổn định hóa học: Hoạt động tốt trong nhiều môi trường phức tạp.
Nhược điểm
-
Chi phí cao: Do chứa hàm lượng niken, molypden và nitơ cao.
-
Gia công cần kiểm soát tốt: Đặc biệt là với các yêu cầu chính xác cao.
-
Không phù hợp với nhiệt độ quá cao: Giới hạn sử dụng khoảng dưới 300°C.
So sánh với Inox 904L
Đặc tính | Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 | Inox 904L |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Rất cao | Cao |
Giá thành | Cao | Cao |
Tính không từ | Có | Có |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Trung bình |
Tính hàn | Tốt | Trung bình |
PREN | ≥ 42 | ~35 |
Kết luận
Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 (1.4565) là một trong những loại thép không gỉ austenit cao cấp nhất hiện nay. Nhờ khả năng chống ăn mòn siêu hạng và tính chất cơ học tốt, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, môi trường biển, dược phẩm và xử lý nước. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình và thiết bị hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, cần độ bền và tuổi thọ cao.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net