Sự Khác Biệt Giữa Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Các Loại Inox Chống Ăn Mòn Khác

Thép Inox X5CrNiN19-9

Sự Khác Biệt Giữa Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Các Loại Inox Chống Ăn Mòn Khác

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một loại thép không gỉ được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit, nước biển và hóa chất khắc nghiệt. Tuy nhiên, trên thị trường còn có nhiều loại inox khác cũng nổi bật về khả năng chống ăn mòn như Inox 316L, 317L, 904L, Duplex 2205… Vậy, Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có gì khác biệt so với các loại inox chống ăn mòn khác? Hãy cùng phân tích qua bài viết dưới đây.

1. Thành Phần Hóa Học So Sánh

Mỗi loại inox có thành phần hóa học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và cơ tính của vật liệu.

Thành phần (%) 00Cr18Ni5Mo3Si2 316L 317L 904L Duplex 2205
C (Carbon) ≤ 0.03 ≤ 0.03 ≤ 0.03 ≤ 0.02 ≤ 0.03
Cr (Crom) 17.0 – 19.0 16.0 – 18.0 18.0 – 20.0 19.0 – 23.0 22.0 – 23.0
Ni (Niken) 4.0 – 6.0 10.0 – 14.0 11.0 – 15.0 23.0 – 28.0 4.5 – 6.5
Mo (Molypden) 2.5 – 3.5 2.0 – 3.0 3.0 – 4.0 4.0 – 5.0 3.0 – 3.5
Si (Silic) 1.5 – 2.5 ≤ 1.0 ≤ 1.0 ≤ 1.0 ≤ 1.0

Điểm khác biệt quan trọng:

  • Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có hàm lượng Si (Silic) cao hơn (1.5 – 2.5%) giúp tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt.
  • Inox 904L có lượng Niken (Ni) và Molypden (Mo) cao hơn, giúp chống ăn mòn cực tốt trong môi trường axit mạnh.
  • Inox Duplex 2205 có lượng Cr (Crom) cao, giúp tăng khả năng chống rỗ bề mặt và chống ăn mòn kẽ nứt.
  • Inox 317LMo cao hơn 316L, nên khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Khả năng chống ăn mòn của inox phụ thuộc vào thành phần hợp kim, đặc biệt là Crom (Cr), Molypden (Mo) và Niken (Ni).

Loại Inox Chống ăn mòn tổng quát Chống ăn mòn trong môi trường axit Chống ăn mòn nước biển
00Cr18Ni5Mo3Si2 Tốt Tốt trong môi trường hóa chất Tốt trong nước biển
316L Tốt Trung bình Trung bình
317L Rất tốt Tốt Khá tốt
904L Xuất sắc Xuất sắc trong môi trường axit mạnh Rất tốt
Duplex 2205 Xuất sắc Tốt Rất tốt

Kết luận:

  • 00Cr18Ni5Mo3Si2 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và nước biển nhờ vào hàm lượng Mo cao và Si tăng cường.
  • 904L là lựa chọn tốt nhất cho môi trường axit cực mạnh như axit sulfuric.
  • Duplex 2205 có khả năng chống ăn mòn kẽ nứt tốt hơn so với 00Cr18Ni5Mo3Si2.

3. Khả Năng Chịu Nhiệt

Inox có thể chịu nhiệt cao nhưng mỗi loại có giới hạn khác nhau.

Loại inox Nhiệt độ tối đa chịu được (°C)
00Cr18Ni5Mo3Si2 850 – 900
316L 800 – 870
317L 870 – 900
904L 850 – 900
Duplex 2205 950

💡 00Cr18Ni5Mo3Si2 có khả năng chịu nhiệt ngang 316L và 904L, nhưng thấp hơn Duplex 2205.

4. Tính Chất Cơ Học

Loại Inox Độ bền kéo (MPa) Độ dãn dài (%) Độ cứng (HB)
00Cr18Ni5Mo3Si2 520 – 700 40 ≤ 217
316L 485 – 620 40 ≤ 217
317L 515 – 690 45 ≤ 217
904L 490 – 710 35 ≤ 230
Duplex 2205 620 – 850 30 ≤ 290

💡 Duplex 2205 có độ bền cơ học cao nhất, còn 00Cr18Ni5Mo3Si2 có độ dẻo dai và độ cứng tương đương 316L.

5. Ứng Dụng Thực Tế

Loại Inox Ứng dụng phổ biến
00Cr18Ni5Mo3Si2 Công nghiệp hóa chất, dầu khí, tàu biển, thiết bị chịu nhiệt
316L Thiết bị y tế, thực phẩm, bể chứa hóa chất nhẹ
317L Hệ thống xử lý hóa chất, công nghiệp giấy
904L Môi trường axit mạnh, sản xuất phân bón, công nghiệp dầu khí
Duplex 2205 Cấu trúc tàu biển, giàn khoan, công nghiệp năng lượng

Kết Luận

  • Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một lựa chọn cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và giá thành hợp lý.
  • Nếu cần inox chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường axit cực mạnh, chọn 904L.
  • Nếu cần inox có độ bền cơ học cao, chọn Duplex 2205.
  • Nếu chỉ cần inox phổ thông, 316L hoặc 317L có thể đáp ứng nhu cầu.

📌 Liên hệ tư vấn & báo giá ngay:
📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net | vatlieutitan.vn | vatlieucokhi.com

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 26 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.02mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.02mm Lá Căn Đồng Đỏ 0.02mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se Thép Inox SAE 30303Se là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Láp Đồng Phi 35

    Láp Đồng Phi 35 Láp Đồng Phi 35 là gì? Láp Đồng Phi 35 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 434

    Tìm hiểu về Inox 434 và Ứng dụng của nó Inox 434 là gì? Inox [...]

    X38CrMo14 Stainless Steel

    X38CrMo14 Stainless Steel X38CrMo14 stainless steel là gì? X38CrMo14 là thép không gỉ martensitic hợp [...]

    C2600 Materials

    C2600 Materials C2600 Materials là gì? C2600 Materials là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Inox X12CrNiTi18.9

    Inox X12CrNiTi18.9 Inox X12CrNiTi18.9 là gì? Inox X12CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo