Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

1. Giới Thiệu Chung Về Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có tính năng đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại inox này được chế tạo từ các nguyên tố như Chromium (Cr), Nickel (Ni), Silicon (Si), Aluminum (Al) và Titanium (Ti), giúp nó có độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, và hàng hải. Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và các hóa chất ăn mòn mạnh.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

Thành phần hóa học của inox 1Cr18Ni11Si4AlTi quyết định đến các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Dưới đây là thành phần hóa học chi tiết của inox 1Cr18Ni11Si4AlTi:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
Cr (Chromium) 18 Tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa.
Ni (Nickel) 11 Cải thiện độ dẻo và khả năng chịu nhiệt.
Si (Silicon) 4 Tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao.
Al (Aluminum) 0.5 Tăng độ bền và chống ăn mòn trong môi trường axit.
Ti (Titanium) 0.5 Giảm sự hình thành carbides, hỗ trợ khả năng hàn tốt và tăng độ bền của inox.

2.1 Vai Trò Của Các Nguyên Tố

  • Cr (Chromium): Chromium là nguyên tố chủ yếu tạo nên lớp oxit bảo vệ bề mặt inox, giúp chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Đây là yếu tố quyết định sự bền bỉ của inox trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Ni (Nickel): Nickel tăng cường tính dẻo, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của inox, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Si (Silicon): Silicon giúp inox tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Al (Aluminum): Nhôm giúp tăng cường độ bền cơ học của inox và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit.
  • Ti (Titanium): Titanium giúp giảm sự hình thành carbides trong inox, bảo vệ cấu trúc thép khỏi việc mất tính chất cơ học khi bị nhiệt độ cao và đảm bảo khả năng hàn tốt.

3. Tính Chất Cơ Học Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có các tính chất cơ học vượt trội, đặc biệt là về độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn. Các tính chất cơ học chính của inox này bao gồm:

Tính chất Giá trị tiêu chuẩn
Độ bền kéo (Tensile Strength) 600 – 800 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 250 – 350 MPa
Độ dãn dài (%) 40 – 50%
Độ cứng (Hardness) 160 – 210 HV
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 800°C
Khả năng hàn Tốt, dễ dàng hàn với phương pháp TIG và MIG

3.1 Độ Bền Kéo

Độ bền kéo của inox 1Cr18Ni11Si4AlTi dao động từ 600 MPa đến 800 MPa, cho thấy vật liệu này có khả năng chịu lực cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền lớn như trong các thiết bị chịu áp lực.

3.2 Giới Hạn Chảy

Giới hạn chảy của inox 1Cr18Ni11Si4AlTi dao động từ 250 MPa đến 350 MPa. Điều này cho thấy inox có khả năng chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng, giúp giữ cho các cấu trúc ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

3.3 Độ Dãn Dài

Với độ dãn dài từ 40% đến 50%, inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có tính dẻo cao, cho phép vật liệu có thể chịu được các tác động kéo dài mà không bị gãy hay vỡ. Tính chất này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần uốn cong hoặc chế tạo các bộ phận có hình dạng phức tạp.

3.4 Khả Năng Chịu Nhiệt

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 800°C mà không bị mất tính chất cơ học. Đây là một tính năng quan trọng, giúp inox này có thể hoạt động tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao, như trong ngành công nghiệp dầu khí, năng lượng và hóa chất.

3.5 Khả Năng Hàn

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng hàn rất tốt. Sự bổ sung của titanium trong hợp kim giúp dễ dàng hàn inox mà không gặp phải vấn đề về sự hình thành tạp chất hoặc oxit trong quá trình hàn, mang lại mối hàn chất lượng cao và độ bền lâu dài.

4. Kết Luận

🔹 Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi là một loại thép không gỉ với các tính chất cơ học vượt trội, đặc biệt là độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
🔹 Thành phần hóa học với sự kết hợp giữa Chromium, Nickel, Silicon, Aluminum và Titanium giúp inox 1Cr18Ni11Si4AlTi phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và thực phẩm.
🔹 Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có tính chất cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn cao trong các điều kiện khắc nghiệt.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn đặt mua inox 1Cr18Ni11Si4AlTi, hãy liên hệ với chúng tôi!

📞 SĐT/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 321 40mm

    Tấm Inox 321 40mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox 301S21

    Tìm hiểu về Inox 301S21 và Ứng dụng của nó Inox 301S21 là gì? Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì. Tính Chất Nổi Bật Và Ứng Dụng Thực Tế

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì? Tính Chất Nổi Bật Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Giới [...]

    Khả Năng Hàn Của Inox 2101 LDX – Những Điều Cần Biết

    Khả Năng Hàn Của Inox 2101 LDX – Những Điều Cần Biết 1. Giới thiệu [...]

    Inox 631: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Sử Dụng Trong Các Công Cụ Cơ Khí

    Inox 631: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Sử Dụng Trong Các Công Cụ Cơ Khí [...]

    So Sánh Inox 15X18H12C4TЮ Và Inox 316L – Điểm Khác Biệt Nổi Bật

    So Sánh Inox 15X18H12C4TЮ Và Inox 316L – Điểm Khác Biệt Nổi Bật Inox 15X18H12C4TЮ [...]

    Inox 302 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox 302 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? [...]

    Inox 1.4501 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Inox 1.4501 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không? 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo