Tìm hiểu về Inox 1.4306 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4306 là gì?
Inox 1.4306 là một loại thép không gỉ austenitic, tương đương với tiêu chuẩn AISI 304L, nhưng có hàm lượng niken cao hơn (từ 10 – 13%) so với các loại inox 304L thông thường. Sự gia tăng niken giúp inox 1.4306 đạt được khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ, nước có clo thấp, và các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao như ngành dược phẩm, thực phẩm, y tế.
Inox 1.4306 còn có hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.03%), giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn khe hàn, rất phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu hàn liên tục.
Thành phần hóa học tiêu chuẩn
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.030 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Niken (Ni) | 10.0 – 13.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 45%
-
Độ cứng: ≤ 95 HRB
-
Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
-
Từ tính: Không nhiễm từ ở trạng thái ủ
Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304L thông thường nhờ vào hàm lượng niken cao hơn, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và hàn tuyệt vời của dòng austenitic.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 1.4306
Ưu điểm
-
Chống ăn mòn vượt trội hơn 304L, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ hoặc hóa chất thực phẩm.
-
Hàm lượng carbon thấp, giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn.
-
Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
-
Không nhiễm từ, phù hợp cho thiết bị y tế, điện tử.
Nhược điểm
-
Giá thành cao hơn so với inox 304L thông thường do chứa nhiều niken.
-
Không phù hợp trong môi trường có clo cao (ví dụ: nước biển) hoặc axit mạnh như HCl, H₂SO₄.
Ứng dụng của Inox 1.4306
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
-
Thiết bị chế biến sữa, bia, nước ngọt, rượu.
-
Bồn chứa, đường ống, van và phụ kiện tiếp xúc với thực phẩm.
-
Các thiết bị yêu cầu chống ăn mòn cao và vệ sinh dễ dàng.
2. Ngành dược phẩm và y tế
-
Thiết bị trong phòng sạch, dụng cụ y tế không nhiễm từ.
-
Đường ống vận chuyển hóa chất nhẹ, bồn pha chế thuốc.
-
Các thiết bị cần tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
3. Công nghiệp hóa chất nhẹ
-
Bồn chứa hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng, nồi hấp trong môi trường ẩm ướt.
4. Xây dựng và trang trí nội thất
-
Lan can, cầu thang, chi tiết nội thất yêu cầu thẩm mỹ cao.
-
Tấm ốp tường, trang trí trong không gian kiến trúc hiện đại.
-
Các chi tiết đòi hỏi tuổi thọ cao trong điều kiện môi trường trong nhà và ngoài trời.
So sánh Inox 1.4306 với các loại inox thông dụng khác
Đặc điểm | Inox 1.4306 | Inox 304L (1.4307) | Inox 316L (1.4404) |
---|---|---|---|
Niken (%) | 10 – 13 | 8 – 10.5 | 10 – 13 |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt (nhờ Mo) |
Chống ăn mòn sau hàn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Dễ hàn, dễ gia công | Có | Có | Có |
Môi trường phù hợp | Dược, thực phẩm | Chung | Hóa chất, nước biển |
Giá thành | Cao hơn 304L | Trung bình | Cao nhất |
Kết luận
Inox 1.4306 là một lựa chọn cao cấp hơn inox 304L, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn cao hơn, vệ sinh khắt khe hơn, hoặc cần đảm bảo khả năng hàn vượt trội mà không ảnh hưởng đến độ bền lâu dài. Đây là loại inox đặc biệt thích hợp trong ngành thực phẩm, dược phẩm và y tế hiện đại.
📞 Cần báo giá cuộn, tấm, ống inox 1.4306? Liên hệ ngay: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net