Tìm hiểu về Inox 1.4742 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4742 là gì?
Inox 1.4742, hay còn được biết đến với tên gọi theo tiêu chuẩn EN là X10CrAlSi13, là một loại thép không gỉ ferritic chịu nhiệt, có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao nhờ chứa hàm lượng Crom (Cr) và Silic (Si) đáng kể. Loại vật liệu này không chứa Niken, nên có giá thành rẻ hơn so với các dòng inox austenitic nhưng vẫn đảm bảo khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Inox 1.4742 thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt độ cao lên tới 850°C, chủ yếu trong điều kiện khí khô và môi trường không ăn mòn cao như lò sấy, hệ thống sưởi và các bộ phận nung nóng bằng điện trở.
Thành phần hóa học của Inox 1.4742
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 12.5 – 14.5 |
Silic (Si) | 0.7 – 1.4 |
Carbon (C) | 0.08 – 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4742
🔥 Khả năng chịu nhiệt cao
Inox 1.4742 có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 850°C, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt khô như lò điện, máy sấy, bộ phận điện trở đốt nóng.
🧪 Chống oxy hóa tốt
Hàm lượng Crom và Silic giúp tạo thành lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, nâng cao khả năng chống oxy hóa trong môi trường không khí nóng.
⚙️ Có từ tính, dễ định hình
Là thép ferritic, inox 1.4742 có từ tính, dễ gia công và định hình nhưng khả năng hàn kém hơn so với các loại thép không gỉ austenitic.
Ứng dụng của Inox 1.4742 trong thực tế
🏭 Ngành công nghiệp nhiệt và sấy
-
Làm dây điện trở đốt nóng, bộ phận nung nóng trong máy sấy công nghiệp
-
Sản xuất lưới chịu nhiệt, tấm chắn nhiệt, giá đỡ trong lò nhiệt
🔥 Ngành thiết bị gia nhiệt
-
Làm ống dẫn khí nóng, điện trở lò sưởi, bộ tản nhiệt
-
Ứng dụng trong hệ thống sưởi khô, đèn hồng ngoại công nghiệp
🚗 Công nghiệp phụ trợ ô tô và gia dụng
-
Vỏ bọc hệ thống sưởi, bộ phận chịu nhiệt trong thiết bị nhà bếp
-
Ống xả khí nóng trong hệ thống thông gió và điều hòa
So sánh Inox 1.4742 với các loại thép không gỉ chịu nhiệt khác
Mác thép | Loại thép | Nhiệt độ làm việc | Chống oxy hóa | Từ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4742 | Ferritic | Tốt (≤ 850°C) | Tốt | Có | Máy sấy, điện trở, khí nóng |
1.4724 | Ferritic | Rất tốt (≤ 1050°C) | Rất tốt | Có | Lò công nghiệp, nhiệt khô |
1.4713 | Ferritic | Trung bình (≤ 950°C) | Tốt | Có | Băng tải nhiệt, lò nhiệt |
1.4828 | Austenitic | Xuất sắc (≤ 1100°C) | Xuất sắc | Không | Thiết bị công nghiệp nhiệt |
Ưu điểm của Inox 1.4742
-
Chịu nhiệt tốt trong môi trường khí nóng khô
-
Chống oxy hóa ổn định ở nhiệt độ cao
-
Chi phí hợp lý, nhờ không chứa Niken
-
Dễ tạo hình, cán, ép, phù hợp cho sản xuất hàng loạt
-
Từ tính rõ ràng, phù hợp với thiết bị có yêu cầu từ tính
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4742
-
Không phù hợp trong môi trường ẩm ướt, có muối hoặc axit mạnh
-
Khả năng hàn hạn chế, cần chọn đúng que hàn và kỹ thuật hàn phù hợp
-
Nên sử dụng trong môi trường khí khô và không ăn mòn mạnh
Kết luận
Inox 1.4742 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt vừa phải, hoạt động trong môi trường khô ráo, không ăn mòn, như thiết bị gia nhiệt, máy sấy, điện trở công nghiệp và lò khí nóng. Với chi phí thấp và khả năng ổn định nhiệt tốt, đây là vật liệu đáng cân nhắc trong các hệ thống nhiệt công nghiệp hiện đại.
Bạn đang cần mua Inox 1.4742 chính hãng, đủ chứng từ, cắt theo yêu cầu và giao hàng toàn quốc?
📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Giao hàng toàn quốc – Tư vấn kỹ thuật miễn phí – Hỗ trợ báo giá nhanh!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net