Tìm hiểu về Inox 30316 và Ứng dụng của nó
Inox 30316 là gì?
Inox 30316 là một loại thép không gỉ austenitic dễ gia công, thuộc dòng Inox 303 cải tiến, được phát triển dựa trên sự kết hợp giữa tính dễ gia công của Inox 303 và khả năng chống ăn mòn của Inox 316. Đây là loại thép có hàm lượng lưu huỳnh cao nhằm cải thiện tính cắt gọt, đồng thời bổ sung molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clorua hoặc axit yếu.
Inox 30316 là lựa chọn lý tưởng cho những chi tiết cơ khí yêu cầu vừa dễ gia công vừa có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 303 thông thường, đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp có yếu tố hóa chất nhẹ hoặc môi trường ven biển.
Thành phần hóa học của Inox 30316
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.10 |
Cr (Crom) | 16.0 – 18.0 |
Ni (Niken) | 10.0 – 14.0 |
Mo (Molypden) | 2.0 – 3.0 |
S (Lưu huỳnh) | 0.15 – 0.35 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
Si (Silic) | ≤ 1.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Molypden là yếu tố tạo nên sự khác biệt lớn giữa inox 30316 và inox 303 thông thường. Nhờ molypden, khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở được cải thiện rõ rệt.
Tính chất cơ lý của Inox 30316
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 540 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 220 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 35 – 40% |
Tỷ trọng | ~8.0 g/cm³ |
Độ cứng Brinell | ~180 – 200 HB |
Khả năng gia công cơ khí | Rất tốt (nhờ lưu huỳnh cao) |
Khả năng hàn | Trung bình – cần kiểm soát khi hàn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn inox 303 – gần tiệm cận inox 316 |
Ưu điểm của Inox 30316
✅ Gia công dễ dàng – tiện, khoan, taro nhanh, tiết kiệm dao cụ
✅ Chống ăn mòn tốt hơn inox 303, kể cả trong môi trường có clorua nhẹ
✅ Tạo ren mịn, chi tiết sáng bóng, ổn định kích thước cao
✅ Chịu được axit yếu, nước muối nhẹ, không khí ẩm, mưa nắng ven biển
✅ Phù hợp sản xuất hàng loạt chi tiết inox có yêu cầu kỹ thuật chính xác
Nhược điểm
⚠️ Khả năng hàn kém hơn inox 316L – do hàm lượng S cao gây nứt vùng ảnh hưởng nhiệt
⚠️ Giá thành cao hơn inox 303 vì có chứa molypden
⚠️ Không thích hợp với môi trường có axit mạnh hoặc nhiệt độ quá cao (> 500°C)
⚠️ Không nên sử dụng cho ngành thực phẩm hoặc y tế – do có hàm lượng lưu huỳnh cao
Ứng dụng của Inox 30316
1. Gia công CNC chi tiết ren ngoài trời
Sử dụng làm bulông, ốc vít, chốt ren mịn, tay vặn, chốt cố định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc không khí mặn như ven biển, vùng nhiệt đới.
2. Phụ kiện kỹ thuật trong nhà máy hóa chất nhẹ
Ứng dụng trong các vít cố định, ty điều chỉnh, khớp nối, tay quay inox, chịu được hơi hóa chất, muối loãng và dung dịch vệ sinh công nghiệp.
3. Cơ khí chính xác – chi tiết inox kỹ thuật
Phù hợp gia công bản lề nhỏ, đầu nối inox, trục xoay, ốc định vị, lỗ taro mịn, nơi yêu cầu thẩm mỹ, chính xác và kháng gỉ.
4. Sản xuất linh kiện điện – thiết bị ngoài trời
Dùng trong vít điện, chi tiết gắn thiết bị điện – cơ ngoài trời, hộp inox lắp ráp, nơi vừa cần khả năng gia công dễ, vừa kháng ẩm, kháng mặn.
5. Thiết bị lắp ráp cơ khí dân dụng và công nghiệp nhẹ
Sản xuất các phụ kiện lắp ráp, dụng cụ chỉnh cơ học, chi tiết lắp ren inox, vận hành ngoài trời, trong xưởng sản xuất công nghiệp nhẹ.
Kết luận
Inox 30316 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần gia công dễ dàng nhưng vẫn phải chống ăn mòn tốt hơn inox 303 thông thường. Với sự bổ sung molypden, vật liệu này có thể đáp ứng được nhiều môi trường ẩm, mặn, hơi hóa chất nhẹ, đồng thời giúp gia công tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ tiện CNC tốt, tạo ren nhanh và ổn định trong môi trường khắc nghiệt vừa phải, thì Inox 30316 là giải pháp kỹ thuật – kinh tế đáng cân nhắc.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox kỹ thuật như 303, 303Se, 30316, 304Cu, 416, 420F… phục vụ ngành cơ khí chính xác, tiện CNC, bulông inox kỹ thuật cao.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net