Tìm hiểu về Inox S20100 và Ứng dụng của nó
Inox S20100 là gì?
Inox S20100 (hay còn gọi là thép không gỉ 201) thuộc nhóm thép không gỉ austenitic có thành phần hợp kim được điều chỉnh nhằm giảm hàm lượng niken và bổ sung mangan. Đây là giải pháp kinh tế thay thế cho inox 304 trong nhiều ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao. Inox S20100 thường được sử dụng trong công nghiệp và dân dụng nhờ đặc tính bền, cứng, dễ định hình và có chi phí thấp hơn so với inox 304.
Với mã UNS là S20100, đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng trang trí, nội thất, sản phẩm gia dụng và công nghiệp nhẹ.
Thành phần hóa học của Inox S20100
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.060 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Inox S20100 có hàm lượng mangan cao và niken thấp hơn inox 304, giúp giảm chi phí nhưng vẫn giữ được tính chất austenitic trong điều kiện thường.
Đặc điểm nổi bật của Inox S20100
1. Giá thành hợp lý
-
Nhờ giảm lượng niken – nguyên tố đắt tiền – inox S20100 có chi phí thấp hơn đáng kể so với inox 304, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi chống ăn mòn quá cao.
2. Độ bền và độ cứng cao
-
So với inox 304, S20100 có độ cứng cao hơn, nhờ hàm lượng mangan cao.
-
Phù hợp với các chi tiết cần chịu lực cơ học và va đập.
3. Khả năng định hình và hàn tốt
-
Có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp cán, dập, cuốn hoặc hàn, phù hợp với các ngành cơ khí và sản xuất hàng tiêu dùng.
4. Thẩm mỹ tốt
-
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và tạo vân trang trí, thích hợp cho các sản phẩm nội thất và ngoại thất.
Ứng dụng của Inox S20100
1. Sản xuất đồ gia dụng
-
Chế tạo xoong, nồi, bồn rửa chén, kệ inox, khay, muỗng, đũa inox…
-
Phù hợp với các sản phẩm sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với axit hoặc muối.
2. Trang trí nội – ngoại thất
-
Làm lan can, tay vịn, cửa cổng, biển hiệu, trần nhà, vật liệu ốp trang trí.
-
Ưu thế nhờ bề mặt đẹp, dễ tạo hình và giá rẻ.
3. Ngành xây dựng
-
Làm vách ngăn, khung cửa, mái che, cầu thang và các thành phần trang trí khác.
4. Công nghiệp ô tô và xe máy
-
Sử dụng làm ốp pô, tay nắm, khung giá đỡ, tấm che động cơ…
5. Công nghiệp nhẹ
-
Sử dụng trong sản xuất tủ điện, kệ trưng bày, giá đỡ hàng hóa…
So sánh Inox S20100 với Inox 304 và Inox 430
Tiêu chí | Inox S20100 | Inox 304 | Inox 430 |
---|---|---|---|
Hàm lượng Niken | 3.5 – 5.5% | 8.0 – 10.5% | ~0.5% |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt | Thấp |
Độ bền cơ học | Cao hơn 304 | Tốt | Trung bình |
Khả năng định hình | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Giá thành | Rẻ hơn 304 | Cao | Thấp |
Ứng dụng | Trang trí, dân dụng | Công nghiệp, y tế | Gia dụng cơ bản |
Lưu ý khi sử dụng Inox S20100
-
Không nên sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao như: nước biển, axit mạnh, hoặc hơi nước nóng chứa clorua.
-
Cần vệ sinh và bảo quản định kỳ để tránh hiện tượng gỉ nhẹ khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm hoặc nước muối.
-
Khi hàn, nên chọn phương pháp và vật liệu hàn phù hợp để tránh nứt hoặc biến dạng.
Kết luận
Inox S20100 là lựa chọn kinh tế – hiệu quả cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ, độ bền cơ học và chi phí thấp, nhưng không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn. Đây là giải pháp thay thế inox 304 trong nhiều sản phẩm dân dụng, xây dựng và trang trí.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn và báo giá Inox S20100 chất lượng cao, giao hàng toàn quốc với chi phí cạnh tranh nhất!
🌐 Tham khảo thêm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net