Tìm hiểu về Inox X6CrNi18-10 và Ứng dụng của nó
Inox X6CrNi18-10 là gì?
Inox X6CrNi18-10 là tên gọi theo tiêu chuẩn EN 10088 (Châu Âu) của thép không gỉ Austenitic tương đương với Inox 304 theo tiêu chuẩn AISI (Mỹ). Thành phần chính của loại thép này bao gồm khoảng 18% Crom (Cr) và 10% Niken (Ni), mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn nối, đồng thời có tính thẩm mỹ cao.
Đây là loại inox phổ biến nhất trên thế giới, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, dân dụng và thực phẩm nhờ sự cân bằng tốt giữa hiệu suất, độ bền và giá thành.
Thành phần hóa học tiêu chuẩn
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.07 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Phospho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 17.5 – 19.5 |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất cơ lý nổi bật
-
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, ẩm ướt, axit nhẹ.
-
Không nhiễm từ, giữ tính chất phi từ tính ở trạng thái ủ.
-
Dễ gia công, có thể cắt, hàn, dập, uốn với các phương pháp thông thường.
-
Tính thẩm mỹ cao, bề mặt bóng sáng dễ đánh bóng và vệ sinh.
-
Chịu nhiệt độ vừa phải (làm việc tốt trong khoảng -196°C đến ~870°C).
Ứng dụng của Inox X6CrNi18-10
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế
-
Dụng cụ nhà bếp: nồi, chảo, bồn rửa, dao, thìa, muỗng.
-
Thiết bị chế biến thực phẩm, máy xay, bồn trộn.
-
Thiết bị y tế, bàn mổ, tủ dụng cụ, khay inox.
2. Ngành xây dựng – trang trí nội thất
-
Lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào inox.
-
Trang trí mặt dựng, biển quảng cáo, logo inox.
-
Tấm ốp trần, ốp tường, khung cửa.
3. Ngành cơ khí chế tạo
-
Phụ kiện, bu lông, đai ốc, bản lề.
-
Vỏ máy công nghiệp, bệ đỡ, tủ điện.
-
Thiết bị trong các nhà máy sản xuất và lắp ráp linh kiện.
4. Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng
-
Đường ống dẫn nước, hóa chất nhẹ.
-
Bồn chứa dung dịch trung tính hoặc kiềm yếu.
-
Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị ngưng tụ.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox X6CrNi18-10
Ưu điểm:
-
Phổ biến, dễ tìm mua, được sản xuất bởi nhiều hãng lớn trên thế giới.
-
Dễ thi công và tạo hình, thuận tiện cho mọi loại hình sản xuất.
-
Chống ăn mòn tốt, dùng được trong môi trường ngoài trời và ẩm ướt.
-
An toàn với thực phẩm, được chứng nhận dùng trong chế biến.
Nhược điểm:
-
Không chịu được môi trường axit mạnh hoặc có Clo cao (ví dụ nước biển).
-
Giá cao hơn sắt thép thường, tuy nhiên bù lại là tuổi thọ dài hơn.
-
Có thể bị rỉ nhẹ trong môi trường khắc nghiệt, nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.
So sánh với các mác thép tương đương
Tiêu chuẩn | Tên tương đương |
---|---|
AISI (Mỹ) | 304 |
JIS (Nhật) | SUS304 |
DIN (Đức) | 1.4301 |
EN (Châu Âu) | X5CrNi18-10 / X6CrNi18-10 |
GB (Trung Quốc) | 0Cr18Ni9 |
Kết luận
Inox X6CrNi18-10 là loại vật liệu đa năng, bền bỉ, dễ thi công và có khả năng chống ăn mòn tốt trong hầu hết các điều kiện thông thường. Với đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng đa dạng, inox này là lựa chọn lý tưởng trong gia dụng, thực phẩm, y tế, xây dựng và công nghiệp nhẹ. Đây cũng là loại inox phù hợp với ngân sách, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư lâu dài.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X6CrNi18-10 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng tận nơi toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net