07Cr18Ni9 material
07Cr18Ni9 material là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm inox carbon thấp, nickel trung bình, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và dẻo dai, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, và cơ khí chính xác. Đây là vật liệu phổ biến cho các thiết bị tiếp xúc với nước, thực phẩm hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
07Cr18Ni9 material là gì?
07Cr18Ni9 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, được phát triển nhằm:
- Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ, khí quyển và nước sinh hoạt.
- Duy trì tính dẻo và độ dãn dài cao, thuận tiện cho gia công cơ khí và hàn.
- Độ bền cơ học ổn định trong các ứng dụng công nghiệp thông thường.
Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, thanh dẹt, ống hoặc dây, phục vụ cho các ngành yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và cơ tính ổn định.
Thành phần hóa học 07Cr18Ni9 material
Thành phần hóa học điển hình của 07Cr18Ni9 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.07 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | 1.0–2.0 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 17.0–19.0 |
| Ni | 8.0–10.0 |
| N | ≤ 0.1 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr 17–19%: Tăng khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tổng thể.
- Ni 8–10%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và chống nứt.
- C ≤0.07%: Hạn chế cacbua hóa mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
- Mn 1–2%: Hỗ trợ ổn định austenite và cơ tính tổng thể.
Tính chất cơ lý 07Cr18Ni9 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 550–700 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 200–350 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | 40–50% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150–200 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 300°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường chloride và hóa chất nhẹ |
07Cr18Ni9 duy trì độ bền cơ học ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.
Ưu điểm 07Cr18Ni9 material
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp môi trường chloride nhẹ và axit nhẹ.
- Độ bền cơ học ổn định: Giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm hư hỏng.
- Dẻo và dễ gia công cơ khí: Cắt, uốn, tiện, phay, dập, hàn thuận tiện.
- Khả năng chống stress corrosion cracking vừa phải: Thích hợp với các môi trường công nghiệp nhẹ.
- Chi phí hợp lý hơn so với inox nitrogen cao hoặc duplex.
Nhược điểm 07Cr18Ni9 material
- Khả năng chống ăn mòn pitting và crevice hạn chế so với inox 316 hoặc duplex.
- Hạn chế sử dụng nhiệt độ cao trên 300–350°C liên tục.
- Cần hàn đúng kỹ thuật để duy trì cơ tính và tránh cacbua hóa.
Ứng dụng 07Cr18Ni9 material
07Cr18Ni9 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn vừa phải, dẻo dai và cơ tính ổn định:
- Ngành chế biến thực phẩm:
- Bồn chứa, băng tải, máy chế biến thực phẩm, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
- Ngành y tế và dược phẩm:
- Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
- Ngành hóa chất nhẹ:
- Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chịu môi trường hóa chất nhẹ.
- Ngành xử lý nước:
- Bồn lọc, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường nước ngọt và nước sinh hoạt.
- Ngành cơ khí và ô tô:
- Chi tiết máy móc chịu ăn mòn nhẹ và áp lực thấp, phụ kiện inox.
Quy trình gia công 07Cr18Ni9 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát để giảm bavia.
- Uốn và dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của austenitic.
Hàn 07Cr18Ni9
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic tương thích.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để hạn chế cacbua hóa và duy trì khả năng chống ăn mòn.
Nhiệt luyện
- Không yêu cầu nhiệt luyện sau khi hàn, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 1000–1050°C và làm nguội nhanh bằng nước để duy trì cơ tính và chống ăn mòn mối hàn.
Khả năng chống ăn mòn 07Cr18Ni9 material
- Môi trường chloride nhẹ: Kháng ăn mòn pitting và crevice vừa phải.
- Dung dịch axit nhẹ: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic, axit citric.
- Stress corrosion cracking: Chống nứt ứng suất vừa phải.
- Khí quyển và nước ngọt: Bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa tốt.
Thông số gia công CNC 07Cr18Ni9
- Tốc độ cắt: 30–60 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.2 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ 07Cr18Ni9 material
07Cr18Ni9 được sử dụng phổ biến tại:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong thực phẩm, xử lý nước, thiết bị y tế và công nghiệp nhẹ.
Nhờ đặc tính chống ăn mòn vừa phải, dẻo dai và cơ tính ổn định, 07Cr18Ni9 là lựa chọn phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, xử lý nước và cơ khí.
Kết luận
07Cr18Ni9 material là thép không gỉ austenitic carbon thấp, nổi bật về khả năng chống ăn mòn tổng thể, dẻo dai, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và hàn, thích hợp cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, xử lý nước và cơ khí. Loại thép này là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

