0Cr18Ni13Si4 material
0Cr18Ni13Si4 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Si, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường oxi hóa và axit nhẹ, đồng thời có cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm và môi trường oxy hóa mạnh nhờ bổ sung Silic (Si) giúp tăng khả năng chống oxi hóa và hạn chế mối hàn bị ăn mòn.
0Cr18Ni13Si4 material là gì?
0Cr18Ni13Si4 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Si, phát triển nhằm:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxi hóa và axit nhẹ, nhờ bổ sung Silic (Si).
- Ổn định cơ tính, dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, uốn, cắt, dập và hàn.
- Chịu nhiệt vừa phải đến cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, nhiệt điện, thực phẩm và hóa chất.
- Tăng khả năng chống oxi hóa tại mối hàn, hạn chế intergranular corrosion trong môi trường khắc nghiệt.
Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, ống, thanh hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn oxi hóa, môi trường axit nhẹ và mối hàn chịu nhiệt.
Thành phần hóa học 0Cr18Ni13Si4 material
Thành phần hóa học điển hình của 0Cr18Ni13Si4 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.08 |
| Si | 3.0–4.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 17.0–19.0 |
| Ni | 12.0–14.0 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr 17–19%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni 12–14%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và cơ tính.
- Si 3–4%: Tăng khả năng chống oxi hóa, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn.
- C ≤0.08%: Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý 0Cr18Ni13Si4 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 550–750 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 230–420 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | 35–45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 160–210 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 300–550°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường oxi hóa, axit nhẹ, hơi nước |
0Cr18Ni13Si4 duy trì cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt ổn định trong mối hàn và chịu nhiệt vừa phải đến cao, thích hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện và môi trường oxy hóa mạnh.
Ưu điểm 0Cr18Ni13Si4 material
- Chống ăn mòn và oxi hóa cao, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ và hóa chất oxy hóa.
- Ổn định mối hàn, nhờ Silic tăng khả năng chống intergranular corrosion.
- Cơ tính ổn định, dẻo dai, dễ gia công cơ khí, uốn, dập và hàn.
- Chịu nhiệt vừa phải đến cao, bền vững trong môi trường công nghiệp.
- Ứng dụng đa dạng trong hóa chất, thực phẩm, y tế, nhiệt điện và công nghiệp oxi hóa mạnh.
Nhược điểm 0Cr18Ni13Si4 material
- Chi phí cao hơn inox thông thường do bổ sung Si và kiểm soát chất lượng đặc biệt.
- Không thích hợp môi trường chloride nồng độ cao hoặc axit mạnh ngoài môi trường oxi hóa nhẹ.
- Cần kiểm soát hàn và gia công, tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng 0Cr18Ni13Si4 material
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa hóa chất oxy hóa, ống dẫn axit nhẹ, van và phụ kiện chịu ăn mòn mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa dung dịch axit nhẹ, hệ thống xử lý nước tinh khiết.
- Ngành công nghiệp nhiệt điện:
- Ống hơi, chi tiết trao đổi nhiệt, thiết bị chịu nhiệt vừa phải đến cao.
- Ngành cơ khí và dân dụng:
- Chi tiết máy móc chịu ăn mòn, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải vừa phải.
- Ngành công nghiệp oxi hóa mạnh:
- Thiết bị xử lý hóa chất oxy hóa, bồn chứa axit loãng và hơi nước.
Quy trình gia công 0Cr18Ni13Si4 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát chuyên dụng.
- Uốn, dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của thép austenitic.
Hàn 0Cr18Ni13Si4
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic phù hợp.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 950–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.
Khả năng chống ăn mòn 0Cr18Ni13Si4 material
- Môi trường axit nhẹ và hóa chất oxy hóa: Chống ăn mòn hiệu quả.
- Khí quyển công nghiệp và hơi nước: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.
- Mối hàn: Được bảo vệ nhờ Silic, giảm nguy cơ intergranular corrosion.
Thông số gia công CNC 0Cr18Ni13Si4
- Tốc độ cắt: 20–45 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.25 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát chuyên dụng.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ 0Cr18Ni13Si4 material
0Cr18Ni13Si4 được sử dụng phổ biến tại:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và nhiệt điện.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, thiết bị y tế và môi trường oxi hóa mạnh.
Nhờ đặc tính cơ tính ổn định, chống ăn mòn và oxi hóa cao, dẻo dai và dễ gia công, 0Cr18Ni13Si4 là lựa chọn tối ưu cho thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhiệt điện và môi trường oxi hóa mạnh.
Kết luận
0Cr18Ni13Si4 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Si, nổi bật về khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, cơ tính ổn định, dẻo dai và chịu nhiệt vừa phải đến cao, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhiệt điện và môi trường oxi hóa mạnh. Đây là inox chất lượng cao, hiệu quả cho các ứng dụng ăn mòn nhẹ đến mạnh, môi trường oxy hóa và hóa chất axit nhẹ đến vừa.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

