1.4404 stainless steel
1.4404 stainless steel là gì?
1.4404 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được biết đến là Inox 316L theo tiêu chuẩn quốc tế. Loại thép này có hàm lượng molypden (Mo) 2–3%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ hở, đồng thời có cacbon thấp ≤0.03%, hạn chế hình thành cacbit Fe-Cr tại các mối hàn.
1.4404 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chế tạo, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ổn định cơ lý và chịu được môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của 1.4404 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
| Niken | Ni | 10.0 – 13.0 |
| Molypden | Mo | 2.0 – 3.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Nitơ | N | ≤ 0.11 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Molypden (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hóa chất.
- Cacbon thấp (≤0.03%): Giảm hình thành cacbit Fe-Cr trong mối hàn, hạn chế ăn mòn tại các vị trí hàn.
- Crom (Cr) và Niken (Ni): Tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt, duy trì cấu trúc austenitic và khả năng chống oxi hóa.
Tính chất cơ lý của 1.4404 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 190 – 240 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 140 – 200 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 870 – 950°C |
1.4404 duy trì độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống oxi hóa ngay cả trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ trung bình, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và biển khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4404 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Molypden tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua.
- Chống ăn mòn mối hàn:
- Cacbon thấp giúp ngăn ngừa hình thành cacbit Fe-Cr tại mối hàn.
- Ổn định cơ lý và chịu nhiệt:
- Duy trì độ bền, tính dẻo và độ bền kéo trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
- Dễ gia công và hàn:
- Gia công nguội, uốn, dập, cắt, tiện và hàn TIG, MIG, SMAW thuận lợi.
- Ứng dụng đa dạng:
- Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải, cơ khí chế tạo và trang trí.
Nhược điểm của 1.4404 stainless steel
- Giá thành cao hơn so với inox 304/1.4301.
- Không chịu được môi trường cực kỳ axit mạnh trong thời gian dài.
- Dễ oxy hóa bề mặt nếu xử lý passivation không đúng cách sau hàn.
Ứng dụng của 1.4404 stainless steel
1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa hóa chất, ống dẫn, thiết bị xử lý hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
- Chịu ăn mòn clorua và môi trường hóa chất ăn mòn nhẹ – trung bình.
2. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.
- Vật liệu vệ sinh, bền bỉ, chống oxi hóa lâu dài.
3. Ngành y tế
- Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, bộ phận chịu môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.
4. Hàng hải và công nghiệp biển
- Các bộ phận tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chống ăn mòn môi trường muối.
5. Công nghiệp năng lượng và nhiệt
- Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nước, lò hơi trung bình, thiết bị chịu nhiệt độ trung bình đến cao.
6. Công nghiệp dân dụng và trang trí
- Tay nắm cửa, vật liệu trang trí ngoài trời, quầy bếp, thiết bị gia đình.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1020 – 1080°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Hòa tan cacbit, tái tạo cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Tẩy hóa học và passivation:
- Sử dụng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit, tái tạo lớp thụ động bề mặt.
- Gia công nguội:
- Uốn, dập, cắt, tiện mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn và cơ lý.
Hàn và gia công cơ khí
- Gia công cơ khí:
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi.
- Cacbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbit, giảm rủi ro ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.
- Sau hàn, passivation để khôi phục lớp thụ động bảo vệ.
So sánh 1.4404 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 316L (1.4404) |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 16 – 18 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 10 – 14 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 2 – 3 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.08 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc, đặc biệt môi trường clorua |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | 870 – 900 | 400 – 500 | 870 – 950 |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Xuất sắc, hạn chế ăn mòn mối hàn |
1.4404 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ổn định cơ lý và chịu nhiệt tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp, biển, hóa chất và dược phẩm khắt khe.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4404 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chế tạo, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, ổn định cơ lý và chịu được môi trường clorua. Loại thép này chủ yếu nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng biển, hóa chất và thực phẩm.
Kết luận
1.4404 stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, với 16 – 18% Cr, 10 – 14% Ni, 2 – 3% Mo và cacbon thấp ≤0.03%, mang đến khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ổn định cơ lý và chịu nhiệt tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và dân dụng, đảm bảo tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và tính thẩm mỹ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

