SUS321 material

SUS301J1 material

SUS321 material

SUS321 material là một loại thép không gỉ austenitic được bổ sung titanium (Ti) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn và cải thiện độ bền trong các điều kiện nhiệt độ cao. Đây là một vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, năng lượng, và thiết bị chịu nhiệt, nhờ tính ổn định của cấu trúc austenitic và khả năng chống oxi hóa vượt trội.

SUS321 material là gì?

SUS321 material là thép không gỉ austenitic với thành phần tương tự SUS304 nhưng được bổ sung titanium (0.3–0.7%) để liên kết carbon, từ đó hạn chế sự hình thành cacbua crôm tại mối hàn và tăng khả năng chống ăn mòn hàn (intergranular corrosion). Vật liệu này nổi bật trong các môi trường nhiệt độ cao, hơi nước, khí nóng và axit loãng.

SUS321 thường được sản xuất dưới dạng tấm, ống, thanh tròn, thanh dẹt hoặc cuộn, phục vụ cho gia công CNC và ứng dụng công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học SUS321 material

Thành phần hóa học điển hình của SUS321 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 17.0–19.0
Ni 9.0–12.0
Ti 0.3–0.7
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium): tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
  • Ni (Nickel): duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và ổn định cơ lý.
  • Ti (Titanium): liên kết với carbon, ngăn ngừa ăn mòn mối hàn và duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao.
  • C (Carbon): kiểm soát lượng carbon để giảm hình thành cacbua crôm không mong muốn.

Tính chất cơ lý SUS321 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 515–690 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) ≥ 205 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 146–201 HB
Khả năng chịu nhiệt 870–925°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Cao

SUS321 giữ được độ bền và tính ổn định cơ lý trong các môi trường nhiệt độ cao, đồng thời hạn chế sự ăn mòn mối hàn.

Ưu điểm SUS321 material

  1. Chống ăn mòn mối hàn tốt: Nhờ titanium liên kết carbon, ngăn ngừa ăn mòn hàn.
  2. Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì độ bền và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền kéo, độ dẻo và độ cứng trong nhiều điều kiện làm việc.
  4. Dễ gia công và hàn: Hạn chế hình thành cacbua crôm, dễ hàn TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

Nhược điểm SUS321 material

  1. Chi phí cao: Giá thành SUS321 cao hơn SUS304 và SUS316 do bổ sung titanium.
  2. Khả năng chống mài mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường mài mòn cơ học mạnh.
  3. Gia công yêu cầu kỹ thuật: Cần dụng cụ và phương pháp phù hợp để đạt hiệu quả cao.

Ứng dụng SUS321 material

SUS321 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn mối hàn và chịu nhiệt:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa axit, kiềm và các dung dịch ăn mòn nhẹ đến trung bình.
    • Ống dẫn, van, bơm và thiết bị trao đổi nhiệt.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị trộn và lên men.
    • Các thiết bị cần chịu nhiệt và chống oxi hóa.
  3. Ngành năng lượng và dầu khí:
    • Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, nồi hơi, thiết bị khí nóng.
    • Ống dẫn chịu nhiệt và môi trường hóa chất.
  4. Xử lý nước:
    • Thiết bị lọc nước biển, bồn chứa, đường ống và van.
  5. Công nghiệp hàng không và tàu thủy:
    • Chi tiết chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình gia công SUS321 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Khoan và taro ren: Dùng mũi khoan hợp kim và bôi trơn đầy đủ.
  • Tiện, phay: Dùng tốc độ cắt thấp và bôi trơn để tránh bavia và mài mòn dụng cụ.

Hàn SUS321

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dùng que hàn hoặc dây hàn SUS321 hoặc SUS316L để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc austenitic ổn định.

Nhiệt luyện

  • SUS321 có thể thực hiện quá trình ủ (solution annealing) ở 1040–1150°C, làm nguội nhanh bằng nước.
  • Giúp tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cơ lý và giữ cấu trúc austenitic.

Khả năng chống ăn mòn SUS321 material

SUS321 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong:

  • Môi trường clorua: Chống ăn mòn lỗ và ăn mòn nứt ứng suất tốt hơn SUS304.
  • Dung dịch axit loãng: Chống ăn mòn HCl, H2SO4 loãng và các axit hữu cơ.
  • Môi trường nhiệt độ cao: Kháng oxi hóa và ăn mòn nhiệt tốt hơn các loại thép không gỉ thông thường.

Thông số gia công CNC SUS321

  • Tốc độ cắt: 25–55 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.18 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để tránh nóng và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho các chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ SUS321 material

SUS321 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao và hóa chất:

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
  • Châu Âu: Đức, Pháp, Ý sử dụng trong thiết bị lò hơi, hóa chất và thực phẩm.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong ngành năng lượng, hóa chất và xử lý nước biển.

Xu hướng thị trường SUS321 tăng trưởng nhờ nhu cầu vật liệu chịu nhiệt, chống oxi hóa và ăn mòn mối hàn cao trong các ứng dụng công nghiệp.

Kết luận

SUS321 material là thép không gỉ austenitic bổ sung titanium, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn và chịu nhiệt tốt. Với thành phần Cr, Ni, Ti cân đối, SUS321 phù hợp cho các ngành hóa chất, thực phẩm, năng lượng, xử lý nước biển và các thiết bị chịu nhiệt. Khả năng gia công CNC, hàn và nhiệt luyện tốt giúp SUS321 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu lực trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 321 1mm

    Tấm Inox 321 1mm – Sự Lựa Chọn Bền Vững Cho Ứng Dụng Chịu Nhiệt [...]

    Inox 1.4424 Là Gì

    Inox 1.4424 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Có Gì Đặc Biệt? Inox 1.4424 là [...]

    022Cr17Ni12Mo2 material

    022Cr17Ni12Mo2 material 022Cr17Ni12Mo2 material là gì? 022Cr17Ni12Mo2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Inox 2304 Có Thể Tái Chế Không. Đánh Giá Độ Thân Thiện Với Môi Trường

    Inox 2304 Có Thể Tái Chế Không? Đánh Giá Độ Thân Thiện Với Môi Trường [...]

    Khả Năng Chống Gỉ Sét Của Inox 310 So Với Các Loại Inox Khác

    Khả Năng Chống Gỉ Sét Của Inox 310 So Với Các Loại Inox Khác 1. [...]

    904S13 Stainless Steel

    904S13 Stainless Steel 904S13 Stainless Steel là gì? 904S13 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    2322 Stainless Steel

    2322 Stainless Steel 2322 stainless steel là gì? 2322 stainless steel là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 75 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo