Thép Duplex 1.4062

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Duplex 1.4062

Thép Duplex 1.4062 là gì?

Thép Duplex 1.4062 là một loại thép không gỉ duplex, còn được biết đến dưới tên gọi X2CrNiMoN22-5-3 theo tiêu chuẩn Châu Âu. Đây là thép duplex với cấu trúc pha kép austenitic – ferritic, được thiết kế để chịu được môi trường ăn mòn nghiêm ngặt, đặc biệt là ăn mòn clorua, ăn mòn ứng suất và môi trường oxy hóa mạnh. Thép Duplex 1.4062 kết hợp ưu điểm của pha ferritic về độ bền cơ học cao và pha austenitic về khả năng chống ăn mòn, tạo nên vật liệu có khả năng chịu áp lực cao, chống nứt và tuổi thọ công trình dài lâu.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp thực phẩm, và các công trình offshore.


Thành phần hóa học Thép Duplex 1.4062

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Duplex 1.4062 gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,2–2,0%
  • Silic (Si): 0,5–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 21–23%
  • Niken (Ni): 4,5–6,5%
  • Molypden (Mo): 2,5–3,5%
  • Nitơ (N): 0,14–0,20%

Sự kết hợp giữa Cr, Ni, Mo và N giúp Thép Duplex 1.4062 có khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và chịu được các môi trường hóa chất oxy hóa mạnh vượt trội so với thép không gỉ austenitic thông thường.


Tính chất cơ lý Thép Duplex 1.4062

Nhờ cấu trúc pha kép, Thép Duplex 1.4062 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 750–950 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥500–650 MPa
  • Độ giãn dài: 20–25%
  • Độ cứng Brinell: 280–320 HB

Các thông số này đảm bảo thép vừa chịu tải trọng lớn, vừa chống mỏi và chống nứt trong môi trường ăn mòn nghiêm ngặt, phù hợp cho các ứng dụng offshore, hóa chất mạnh và công trình ven biển.


Ưu điểm Thép Duplex 1.4062

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Chịu được môi trường clorua, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  2. Độ bền cơ học tốt: Giúp giảm độ dày vật liệu, tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Phù hợp với môi trường chịu dao động cơ học liên tục và áp lực cao.
  4. Khả năng gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh hình thành sigma phase.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Nhược điểm Thép Duplex 1.4062

  • Chi phí cao: Là thép duplex cao cấp, giá thành cao hơn thép duplex thông thường và thép austenitic tiêu chuẩn.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Cần kiểm soát nhiệt độ trước và sau khi hàn để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Duplex 1.4062

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý dung dịch clorua và axit.
  2. Hàng hải và offshore:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn, hệ thống lạnh biển.
  3. Xử lý nước biển và môi trường:
    • Bể lọc, bể phản ứng, bồn chứa nước thải, hệ thống RO.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Duplex 1.4062

Để đạt hiệu suất tối ưu, Thép Duplex 1.4062 cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng tiêu chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn để tránh hình thành sigma phase, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường Thép Duplex 1.4062

Thép Duplex 1.4062 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  • Dầu khí và offshore: Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị chịu môi trường clorua cao.
  • Hóa chất mạnh: Thích hợp với môi trường axit nitric, clorua và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Hàng hải: Vật liệu cho tàu biển, cầu cảng và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn tốt.

Tại Việt Nam, Thép Duplex 1.4062 được ứng dụng trong các dự án offshore, hóa chất, hàng hải và xử lý nước biển. Trên thị trường quốc tế, loại thép này phổ biến ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và các dự án công nghiệp nặng yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.


Kết luận

Thép Duplex 1.4062 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc duplex, Thép Duplex 1.4062 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Dù chi phí cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng cần tuổi thọ dài và hiệu suất bền vững.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu X6CrMo17

    Vật liệu X6CrMo17 Vật liệu X6CrMo17 là gì? Vật liệu X6CrMo17 là một loại thép [...]

    Thép 1.4401

    Thép 1.4401 Thép 1.4401 là gì? Thép 1.4401 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép Inox Austenitic 03X16H15M3

    Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 là gì? Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 là [...]

    Inox 14462 Có Thể Thay Thế Loại Inox Nào Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp

    Inox 14462 Có Thể Thay Thế Loại Inox Nào Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp? [...]

    Lục Giác Inox Phi 17mm

    Lục Giác Inox Phi 17mm – Kích Thước Chuẩn, Chống Gỉ Tốt, Lý Tưởng Cho [...]

    Tìm hiểu về Inox 347S17

    Tìm hiểu về Inox 347S17 và Ứng dụng của nó Inox 347S17 là gì? Inox [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4362 Trước Khi Sử Dụng

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4362 Trước Khi Sử Dụng? 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox

    Láp Tròn Đặc Inox – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Láp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo