Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox STS317L

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì?
Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, tương đương với inox 316L theo tiêu chuẩn quốc tế. Loại thép này nổi bật với hàm lượng Molybdenum (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất. Với hàm lượng Carbon thấp, 00Cr17Ni14Mo2 hạn chế sự kết tủa cacbua, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tại vùng hàn. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ cao, chống ăn mòn mạnh và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Crôm (Cr): 16 – 18%
  • Niken (Ni): 13 – 15%
  • Molybdenum (Mo): 2 – 3%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Crôm hình thành lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa và ăn mòn. Niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic. Molybdenum giúp tăng khả năng chống rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và hóa chất mạnh. Carbon thấp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, đặc biệt trong quá trình hàn, giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn vùng hàn.

Tính chất cơ lý Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40 – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 160 – 200 HB

Với cơ tính ổn định, 00Cr17Ni14Mo2 vừa bền vừa dẻo, phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải đến cao và môi trường ăn mòn clorua, hóa chất nhẹ và mạnh, dung dịch kiềm, nước biển và thực phẩm.

Ưu điểm Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển.
  2. Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và độ dẻo trong môi trường khắc nghiệt và tải trọng cao.
  3. Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ cắt, uốn, dập và hàn TIG/MIG mà vẫn giữ được cơ tính nhờ hàm lượng Carbon thấp.
  4. Tuổi thọ cao: Giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong môi trường ăn mòn mạnh.
  5. Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, bồn chứa áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn cao.

Nhược điểm Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Bên cạnh ưu điểm, 00Cr17Ni14Mo2 cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao hơn inox 304: Do bổ sung Mo và Carbon thấp để tăng khả năng chống ăn mòn.
  2. Không chịu nhiệt cực cao: Không sử dụng cho môi trường >800°C.
  3. Cần kỹ thuật hàn chính xác: Để duy trì khả năng chống ăn mòn vùng hàn và ngăn ngừa rỗ bề mặt.

Ứng dụng Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: Van, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, thiết bị chịu áp lực trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn cao, thiết bị y tế.
  • Ngành cơ khí và xây dựng: Khung kết cấu, chi tiết máy, phụ kiện chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt: Dùng trong môi trường có hóa chất, dung dịch kiềm và nước biển.

Quy trình gia công Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Để đạt hiệu suất tối ưu, gia công inox 00Cr17Ni14Mo2 cần tuân thủ các bước:

  1. Cắt và tạo hình: Cắt laser, plasma hoặc cơ khí với dụng cụ hợp kim cứng, bề mặt mịn và chính xác.
  2. Uốn và dập: Kiểm soát lực và góc uốn để tránh biến dạng vĩnh viễn, bảo đảm cơ tính austenitic.
  3. Hàn: Hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ argon, kiểm soát nhiệt để tránh hình thành cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn vùng hàn.
  4. Xử lý bề mặt: Mài, đánh bóng hoặc phủ bảo vệ để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình này giúp 00Cr17Ni14Mo2 duy trì cơ tính, độ bền và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh và tải trọng cao.

Kết luận

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 là vật liệu austenitic cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định vùng hàn trong môi trường hóa chất mạnh, clorua hoặc nước biển. Với thành phần hóa học tối ưu, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt, 00Cr17Ni14Mo2 đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, bồn chứa áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Gia Công Và Hàn Của Inox 329J3L – Những Lưu Ý Quan Trọng

    Khả Năng Gia Công Và Hàn Của Inox 329J3L – Những Lưu Ý Quan Trọng [...]

    Tấm Inox 440 120mm

    Tấm Inox 440 120mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép Inox 1Cr13Mo

    Thép Inox 1Cr13Mo Thép Inox 1Cr13Mo là gì? Thép Inox 1Cr13Mo là một loại thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 309

    Tìm Hiểu Về Inox 309 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 309 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 33

    Lục Giác Đồng Phi 33 Lục Giác Đồng Phi 33 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Thép Inox Austenitic SUS316J1

    Thép Inox Austenitic SUS316J1 Thép Inox Austenitic SUS316J1 là gì? Thép Inox Austenitic SUS316J1 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 83 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt [...]

    Thép UNS S30409

    Thép UNS S30409 Thép UNS S30409 là gì? Thép UNS S30409 là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo