Thép không gỉ 1.4335

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4335

Thép không gỉ 1.4335 là gì?

Thép không gỉ 1.4335, còn được biết đến với ký hiệu tương đương X2CrNiMo18-14-3 theo tiêu chuẩn DIN EN 10088, là loại thép austenit cao cấp có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa clorua và axit mạnh. Đây là vật liệu cải tiến từ thép 316L, với hàm lượng niken cao hơn giúp tăng cường tính dẻo dai, khả năng chống rỗ và độ bền ở nhiệt độ thấp.

Thép 1.4335 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, y tế, hàng hải và các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối. Vật liệu này đặc biệt được ưa chuộng trong các thiết bị tiếp xúc với dung dịch muối, axit sulfuric, phosphoric hoặc môi trường biển.


Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4335

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 1.4335 (X2CrNiMo18-14-3) theo EN 10088-3 được thể hiện trong bảng dưới đây:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 2.00
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 16.5 – 18.5
Ni (Nickel) 12.5 – 15.0
Mo (Molybdenum) 2.5 – 3.0
N (Nitrogen) ≤ 0.11

Nhờ hàm lượng Ni và Mo cao hơn so với thép 316L, 1.4335 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm và ăn mòn do ứng suất tốt hơn. Molybdenum đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống lại ion Cl⁻ trong nước muối hoặc hơi biển.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.4335

Các thông số cơ học và vật lý của thép không gỉ 1.4335 thể hiện hiệu suất nổi bật trong môi trường khắc nghiệt:

Tính chất Giá trị
Tỷ trọng 8.0 g/cm³
Độ bền kéo (Rm) 500 – 700 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 190 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 215
Mô đun đàn hồi ~200 GPa
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1400°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
Nhiệt độ làm việc tối đa 450°C (liên tục), 870°C (ngắt quãng)

Nhờ cấu trúc austenit ổn định, thép 1.4335 giữ được độ dẻo dai tuyệt vời ngay cả ở nhiệt độ âm sâu (đến -196°C), khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cryogenic (nhiệt độ cực thấp).


Đặc tính nổi bật của thép không gỉ 1.4335

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    Chống lại ăn mòn trong dung dịch chứa ion clorua, môi trường axit và hơi biển tốt hơn 316L và 304L.
  2. Tính dẻo dai và bền bỉ:
    Giữ được độ dẻo dai cao trong môi trường nhiệt độ thấp và chịu va đập mạnh.
  3. Khả năng hàn tuyệt vời:
    Có thể hàn bằng mọi phương pháp (TIG, MIG, hồ quang, plasma) mà không cần gia nhiệt trước.
  4. Không nhạy cảm với ăn mòn liên kết hạt:
    Hàm lượng carbon thấp giúp tránh hiện tượng kết tủa Cr-carbide tại vùng ảnh hưởng nhiệt.
  5. Độ tinh khiết bề mặt cao:
    Dễ đánh bóng, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhẵn bóng như dụng cụ y tế hoặc thiết bị dược.

Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1.4335

Quá trình xử lý nhiệt đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính ổn định vi cấu trúc và cơ lý:

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Nhiệt độ: 1010 – 1120°C.
    Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để duy trì pha austenit.
    Mục đích: Tăng khả năng chống ăn mòn và loại bỏ ứng suất nội.
  • Không thể tôi cứng bằng nhiệt:
    Cũng như các thép austenit khác, 1.4335 chỉ có thể tăng độ cứng bằng biến dạng nguội (cold working).
  • Nhiệt độ làm việc khuyến nghị:
    Thích hợp cho dải nhiệt độ -196°C đến 400°C.

Gia công cơ khí và hàn của thép không gỉ 1.4335

Gia công cơ khí:

  • Thép 1.4335 có độ dẻo và tính dai cao, do đó cần sử dụng dụng cụ cắt chuyên dụng (carbide hoặc HSS phủ TiN).
  • Tốc độ cắt thấp, áp lực đều và làm mát bằng dung dịch chuyên dụng giúp hạn chế biến dạng.
  • Dễ uốn, kéo và dập nguội.

Hàn:

  • Thép có khả năng hàn tốt bằng hầu hết các kỹ thuật.
  • Vật liệu hàn khuyến nghị: 1.4430 hoặc 1.4435 filler.
  • Không cần gia nhiệt trước hoặc xử lý sau hàn.
  • Hàn TIG hoặc MIG cho mối hàn tinh khiết, sáng bóng, chống ăn mòn cao.

Ứng dụng của thép không gỉ 1.4335

Thép không gỉ 1.4335 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền ăn mòn cực cao và độ tinh khiết tuyệt đối:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất, bình chứa dung dịch muối hoặc axit hữu cơ.
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ.
  2. Ngành dược phẩm & y tế:
    • Thiết bị chiết xuất, ống tiêm, dụng cụ phẫu thuật, hệ thống pha trộn dung dịch vô trùng.
  3. Ngành thực phẩm:
    • Thiết bị sản xuất bia, sữa, nước giải khát, thùng trộn, hệ thống đường ống dẫn thực phẩm.
  4. Ngành hàng hải & dầu khí:
    • Ống dẫn dầu, ống trao đổi nhiệt nước biển, bộ lọc, vỏ bơm.
  5. Ứng dụng cryogenic:
    • Bồn chứa khí lỏng, hệ thống dẫn nitrogen hoặc hydrogen lạnh.

So sánh thép 1.4335 với các mác thép không gỉ tương tự

Đặc tính 1.4301 (304) 1.4404 (316L) 1.4335 (316LN)
Cr (%) 18.0–20.0 16.5–18.5 17.0–18.5
Ni (%) 8.0–10.5 10.0–13.0 12.5–15.0
Mo (%) 2.0–2.5 2.5–3.0
N (%) ≤ 0.11
Độ bền ăn mòn Cl⁻ Trung bình Tốt Xuất sắc
Khả năng chịu lạnh Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Tốt Rất tốt Rất tốt

Nhờ có Mo và N, thép 1.4335 có khả năng chống ăn mòn cao hơn 316L, đồng thời giữ được độ dẻo dai và bền ở cả nhiệt độ cao và thấp.


Ưu điểm của thép không gỉ 1.4335

  • Chống ăn mòn mạnh trong dung dịch chứa ion clorua.
  • Tính dẻo và khả năng chịu lạnh cực tốt.
  • Không bị ăn mòn liên kết hạt khi hàn.
  • Dễ đánh bóng, bề mặt sáng bóng tự nhiên.
  • Giữ được cơ tính ổn định trong dải nhiệt rộng.
  • Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao.

Nhược điểm của thép không gỉ 1.4335

  • Giá thành cao hơn thép 316L và 304 do hàm lượng Ni và Mo lớn.
  • Dễ bị ăn mòn điểm trong môi trường có axit mạnh vượt giới hạn pH khuyến nghị.
  • Gia công cắt gọt khó hơn do tính dẻo cao.
  • Không thể tôi cứng bằng nhiệt.

Ứng dụng thực tế tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thép không gỉ 1.4335 được sử dụng phổ biến trong:

  • Nhà máy dược phẩm: Bồn trộn, hệ thống CIP/SIP.
  • Nhà máy thực phẩm: Ống dẫn sữa, thiết bị lên men, bồn chứa.
  • Nhà máy hóa chất: Hệ thống xử lý axit nhẹ, thùng phản ứng.
  • Ngành hàng hải: Thiết bị bơm và hệ thống đường ống chịu nước biển.
  • Kỹ thuật cryogenic: Bồn chứa khí hóa lỏng, đường ống dẫn LNG.

Nhờ tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn mạnh, thép 1.4335 đang ngày càng được các doanh nghiệp lựa chọn thay thế cho thép 316L truyền thống.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4335 (X2CrNiMo18-14-3) là loại thép austenit cao cấp với khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai và tính hàn vượt trội. Với thành phần giàu niken và molypden, thép này đáp ứng hoàn hảo cho các ứng dụng khắt khe nhất trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.
Nó là lựa chọn tối ưu cho những hệ thống yêu cầu độ sạch cao, độ bền lâu dài và chi phí bảo trì thấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox Ferrinox 255 Trong Ngành Công Nghiệp

    Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox Ferrinox 255 Trong Ngành Công Nghiệp 1. Giới thiệu [...]

    Inox 430F

    Inox 430F Inox 430F là gì? Inox 430F là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Inox 316H Có Đặc Tính Cơ Lý Và Hóa Học Nổi Bật Như Thế Nào

    Inox 316H Có Đặc Tính Cơ Lý Và Hóa Học Nổi Bật Như Thế Nào? [...]

    Loại Inox X2CrNiMoN29-7-2 Có Phù Hợp Để Làm Trục, Bánh Răng Và Vòng Bi Không

    Loại Inox X2CrNiMoN29-7-2 Có Phù Hợp Để Làm Trục, Bánh Răng Và Vòng Bi Không? [...]

    Đồng C90700

    Đồng C90700 Đồng C90700 là gì? Đồng C90700 là một hợp kim đồng thuộc nhóm [...]

    Ống Đồng Phi 170

    Ống Đồng Phi 170 Ống đồng phi 170 là gì? Ống đồng phi 170 là [...]

    Ống Đồng Phi 26

    Ống Đồng Phi 26 Ống đồng phi 26 là gì? Ống đồng phi 26 là [...]

    Láp Đồng Phi 85

    Láp Đồng Phi 85 Láp Đồng Phi 85 là gì? Láp Đồng Phi 85 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo