Thép không gỉ 1Cr17Ni7

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1Cr17Ni7

Thép không gỉ 1Cr17Ni7 là thép Austenitic chứa hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ lý tốt. Với thành phần chính gồm crom và niken, thép 1Cr17Ni7 được ứng dụng phổ biến trong các thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn, môi trường nước biển, axit nhẹ, và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn, van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị công nghiệp hóa chất.

Thép không gỉ 1Cr17Ni7 là gì?

1Cr17Ni7 là thép Austenitic hạ carbon, bổ sung hàm lượng crom và niken nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc Austenitic. Loại thép này thường được sử dụng trong các môi trường có chứa chloride, môi trường axit yếu và các ứng dụng chịu nhiệt vừa phải. Đặc tính Austenitic giúp thép 1Cr17Ni7 duy trì độ dẻo cao, dễ hàn và gia công cơ khí, đồng thời chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn các loại thép thông thường.

Đặc điểm nổi bật của 1Cr17Ni7 là khả năng chống ăn mòn vừa phải đến cao, độ bền cơ lý ổn định, dễ gia công và hàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 1Cr17Ni7

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 1Cr17Ni7:

  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 6–8%
  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, niken ổn định cấu trúc Austenitic và cải thiện độ dẻo, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, giúp duy trì tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 1Cr17Ni7

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 1Cr17Ni7:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–800 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 250–400 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 170–220
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, phù hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Tốt, hạn chế ăn mòn tại mối hàn
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường chloride nhẹ, nước biển, axit nitric loãng và môi trường oxy hóa nhẹ

Ưu điểm Thép không gỉ 1Cr17Ni7

  1. Khả năng chống ăn mòn: Chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ đến trung bình, đặc biệt trong môi trường nước biển và chloride.
  2. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ bền chảy và độ dẻo.
  3. Khả năng chống mài mòn vừa phải: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa phải.
  4. Khả năng hàn tốt: Giảm nguy cơ ăn mòn và kết tủa tại mối hàn nhờ carbon thấp.
  5. Ứng dụng đa dạng: Van, bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị công nghiệp hóa chất.

Nhược điểm Thép không gỉ 1Cr17Ni7

  1. Chi phí cao hơn thép carbon thường: Do hàm lượng crom và niken.
  2. Khối lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, làm tăng trọng lượng kết cấu.
  3. Khả năng chống ăn mòn hạn chế so với thép Austenitic cao cấp: Không phù hợp cho môi trường chloride mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.

Ứng dụng Thép không gỉ 1Cr17Ni7

1Cr17Ni7 được sử dụng trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Van, bồn chứa, ống dẫn chịu môi trường chloride và axit loãng.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Thiết bị dân dụng: Ống dẫn, bình chứa và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng loại thép này nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý ổn định.

1Cr17Ni7 là vật liệu phù hợp cho các ứng dụng chịu môi trường chloride nhẹ, hóa chất loãng và nhiệt độ vừa phải, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 1Cr17Ni7

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1100°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 20–40 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định cấu trúc Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 1Cr17Ni7

Khi gia công CNC 1Cr17Ni7 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–70 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 1Cr17Ni7

1Cr17Ni7 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Van, bồn chứa, đường ống chịu môi trường chloride nhẹ và hóa chất loãng.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường chloride nhẹ.
  • Thiết bị dân dụng và công nghiệp: Ống dẫn, bình chứa và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý ổn định.

1Cr17Ni7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride nhẹ, hóa chất loãng và nhiệt độ vừa phải, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 1Cr17Ni7 là vật liệu Austenitic chống ăn mòn và chịu lực, lý tưởng cho môi trường chloride nhẹ, hóa chất loãng, nước biển và các ứng dụng công nghiệp vừa phải. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện thích hợp và khả năng gia công CNC hiệu quả, 1Cr17Ni7 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 316J1

    Thép Inox 316J1 Thép Inox 316J1 là gì? Thép Inox 316J1 là một loại thép [...]

    Inox 1.4162 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không

    Inox 1.4162 Có Tốt Hơn Inox 304 Và Inox 316 Không? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Những Lưu Ý Khi Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoSi18-5-3

    Những Lưu Ý Khi Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Inox X2CrNiMoSi18-5-3 là dòng thép [...]

    Tấm Inox 410 32mm

    Tấm Inox 410 32mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 310S Đạt Bao Nhiêu Độ C

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 310S Đạt Bao Nhiêu Độ C? Inox 310S là [...]

    Cuộn Inox 410 0.25mm

    Cuộn Inox 410 0.25mm – Siêu Mỏng, Có Từ Tính, Chịu Mài Mòn Tốt Cuộn [...]

    Thép Z10CNF18.09

    Thép Z10CNF18.09 Thép Z10CNF18.09 là gì? Thép Z10CNF18.09 là thép không gỉ austenit cao cấp, [...]

    Inox F51 Có Phù Hợp Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox F51 Có Phù Hợp Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo