Thép không gỉ Nitronic 50

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ Nitronic 50

Thép không gỉ Nitronic 50 là một loại thép Austenitic đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ lý vượt trội. Nitronic 50 được thiết kế để chịu môi trường ăn mòn mạnh, bao gồm chloride, axit nitric, axit sulfuric và các dung dịch hóa chất công nghiệp khắc nghiệt. Với tính năng chống mài mòn và chống ăn mòn xuất sắc, Nitronic 50 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, dầu khí, hóa chất, môi trường biển và thiết bị chịu áp lực cao.

Thép không gỉ Nitronic 50 là gì?

Nitronic 50 là thép Austenitic hạ carbon, kết hợp niken, crôm, molypden và mangan nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride. Loại thép này cũng nổi bật với khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt, duy trì độ bền cơ lý và tuổi thọ lâu dài. Nitronic 50 thường được sử dụng khi các loại thép Austenitic thông thường như 304 hoặc 316 không đáp ứng được yêu cầu về chống ăn mòn và chịu lực cao.

Đặc điểm nổi bật của Nitronic 50 là khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion tuyệt vời, độ bền kéo và độ cứng cao, đồng thời dễ gia công cơ khí, hàn và tạo hình trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Nitronic 50

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Nitronic 50:

  • Crom (Cr): 19–21%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Mangan (Mn): 7–9%
  • Molypden (Mo): 3–4%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Nitrogen (N): 0,3–0,35%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,01%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Sự bổ sung mangan và nitrogen tăng cường khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion, molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride, niken và crôm duy trì cấu trúc Austenitic, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua crom tại mối hàn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Nitronic 50

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của Nitronic 50:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700–900 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220–270
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, phù hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế ăn mòn tại mối hàn nhờ carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển, axit sulfuric, nitric và các dung dịch hóa chất mạnh

Ưu điểm Thép không gỉ Nitronic 50

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống pitting, crevice corrosion, ăn mòn hóa chất và oxy hóa axit cực tốt.
  2. Độ bền cơ lý cao: Độ bền kéo và độ bền chảy vượt trội so với các thép Austenitic thông thường.
  3. Khả năng chống mài mòn: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu ma sát cao.
  4. Khả năng hàn tốt: Giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  5. Dễ gia công cơ khí: Phù hợp cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  6. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa hóa chất, đường ống, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp dầu khí, xử lý nước biển và thiết bị chịu áp lực cao.

Nhược điểm Thép không gỉ Nitronic 50

  1. Chi phí cao: Do thành phần hợp kim cao với niken, molypden, mangan và nitrogen.
  2. Khối lượng lớn: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu.
  3. Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Yêu cầu dụng cụ và thông số gia công chuyên dụng.

Ứng dụng Thép không gỉ Nitronic 50

Nitronic 50 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường axit, chloride và dung dịch hóa chất mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chịu môi trường biển, khí mặn và hóa chất mạnh.
  • Thiết bị chịu áp lực cao: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, bồn chứa chịu lực và ăn mòn.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưu tiên Nitronic 50 nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, crevice corrosion, độ bền cơ lý vượt trội và tuổi thọ lâu dài.

Nitronic 50 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nước biển, axit mạnh, hóa chất mạnh và các chi tiết chịu mài mòn, kết hợp giữa độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Nitronic 50

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ Nitronic 50

Khi gia công CNC Nitronic 50 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–60 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,15 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ Nitronic 50

Nitronic 50 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride và axit mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chịu môi trường biển, khí mặn và hóa chất mạnh.
  • Thiết bị chịu áp lực cao: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, bồn chứa chịu lực và ăn mòn.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưa chuộng Nitronic 50 nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, crevice corrosion, độ bền cơ lý vượt trội và tuổi thọ dài.

Nitronic 50 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nước biển, axit, hóa chất mạnh và mài mòn, kết hợp giữa độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ Nitronic 50 là vật liệu Austenitic siêu chống ăn mòn và chịu lực lý tưởng cho môi trường chloride, axit, hóa chất mạnh, mài mòn và công nghiệp dầu khí. Với thành phần hợp kim cao, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, Nitronic 50 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực cao và các chi tiết công nghiệp khắc nghiệt khác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 316 Phi 1.5mm

    Ống Inox 316 Phi 1.5mm – Khả Năng Chống Ăn Mòn Tối Ưu, Độ Bền [...]

    Thép không gỉ X2CrNiMo18.10

    Thép không gỉ X2CrNiMo18.10 Thép không gỉ X2CrNiMo18.10 là gì? Thép không gỉ X2CrNiMo18.10 là [...]

    Cuộn Inox 1.2mm

    Cuộn Inox 1.2mm – Cứng Cáp, Bền Lâu, Lý Tưởng Cho Gia Công Kết Cấu [...]

    Thép không gỉ SAE 30303Se

    Thép không gỉ SAE 30303Se Thép không gỉ SAE 30303Se là một phiên bản cải [...]

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Cách Chọn Mua Inox Phù Hợp Cho Các Dự Án Công Nghiệp

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Cách Chọn Mua Inox Phù Hợp Cho Các Dự Án Công Nghiệp Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr13Mo

    Tìm hiểu về Inox 1Cr13Mo và Ứng dụng của nó Inox 1Cr13Mo là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic 410

    Thép Inox Martensitic 410 Thép Inox Martensitic 410 là gì? Thép không gỉ 410, còn [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4611

    Tìm hiểu về Inox 1.4611 và Ứng dụng của nó Inox 1.4611 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo