Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép austenitic cải tiến với hàm lượng nitơ được bổ sung nhằm nâng cao độ bền và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và tính cơ lý ổn định, bao gồm hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và hàng hải. X2CrNiMoN17-11-2 không chỉ có độ bền cao mà còn duy trì tính dẻo, khả năng chịu va đập và chống gỉ xuất sắc trong môi trường clorua.
Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2 là gì?
Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2 thuộc nhóm thép austenitic. Cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, giúp thép giữ được độ dẻo, chịu va đập và không giòn ở nhiệt độ thấp. Điểm khác biệt lớn của X2CrNiMoN17-11-2 so với các thép austenitic thông thường là sự bổ sung nitơ (N), giúp tăng độ bền kéo, cải thiện khả năng chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, đồng thời giảm nhu cầu niken, từ đó tiết kiệm chi phí mà vẫn duy trì hiệu năng cao.
Tên gọi X2CrNiMoN17-11-2 giải thích như sau:
- X: Thép không gỉ chống ăn mòn
- 2: Cacbon tối đa 0,02%
- CrNiMoN: Thành phần chính là crôm, niken, molybden và nitơ
- 17-11-2: Crôm 17%, Niken 11%, Molybden 2%, Nitơ được bổ sung để tăng độ bền
Thành phần hóa học Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
Thành phần hóa học điển hình của X2CrNiMoN17-11-2:
- Cacbon (C): 0,02% tối đa
- Crôm (Cr): 16,5–18,5%
- Niken (Ni): 10,5–11,5%
- Molybden (Mo): 1,5–2,5%
- Nitơ (N): 0,08–0,20%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Phốt pho (P): 0,045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
Nitơ tăng cường độ bền kéo, cải thiện khả năng chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, đặc biệt trong môi trường clorua, giúp thép thích hợp với các ứng dụng công nghiệp hóa chất và hàng hải.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
X2CrNiMoN17-11-2 có các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo (Rm): 600–750 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0,2): 350–450 MPa
- Độ dãn dài (A5): ≥ 35%
- Độ cứng Brinell (HB): 170–210 HB
- Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt
Nhờ cấu trúc austenitic và nitơ bổ sung, thép vừa có độ bền cao, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập tốt và chống giòn ở nhiệt độ thấp.
Ưu điểm Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống ăn mòn tổng thể, ăn mòn khe, ăn mòn lỗ rỗ tốt trong môi trường chứa clorua.
- Độ bền cao: Nitơ tăng cường độ bền kéo, giúp thép chịu lực tốt hơn so với thép austenitic thông thường.
- Ổn định cơ lý: Duy trì tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
- Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Dẻo và chịu va đập: Thích hợp cho chi tiết cơ khí, công trình chịu lực và môi trường khắc nghiệt.
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh: Phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế và hóa chất.
Nhược điểm Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
- Chi phí cao: Hàm lượng molybden và nitơ làm giá thành cao hơn so với thép không gỉ thông thường.
- Khả năng chống mài mòn cơ học kém: Không chịu mài mòn cơ học mạnh như thép martensitic.
- Yêu cầu kỹ thuật gia công cao: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để tránh ảnh hưởng đến tính chống ăn mòn và bề mặt thép.
Ứng dụng Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
- Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, thiết bị xử lý hóa chất clorua.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van và thiết bị vệ sinh.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bề mặt tiếp xúc với dịch cơ thể.
- Ngành hàng hải: Các chi tiết tàu thuyền, bu lông, ốc vít chịu nước biển.
- Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, van và bồn chứa trong môi trường ăn mòn nặng.
Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
- Luyện thép: Thép được sản xuất bằng lò điện hoặc lò thổi oxy, đạt chuẩn thành phần hóa học.
- Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán ở nhiệt độ cao, định hình sơ bộ.
- Cán nguội: Tăng độ cứng, cải thiện bề mặt, độ bóng.
- Xử lý nhiệt: Ổn định nitơ, giảm ứng suất bên trong, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Trong gia công CNC, thép X2CrNiMoN17-11-2 cần được cắt, khoan, tiện, phay với thông số và tốc độ phù hợp để đảm bảo tính chống ăn mòn và tránh biến dạng bề mặt.
Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2
Thép X2CrNiMoN17-11-2 có nhu cầu lớn trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Xu hướng sử dụng thép austenitic cải tiến chứa nitơ ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các khu vực có môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X2CrNiMoN17-11-2 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng loại thép này tăng mạnh trong các ngành công nghiệp cao cấp, đặc biệt là trong chế tạo thiết bị hóa chất và thực phẩm, cũng như trong các dự án hàng hải và dầu khí.
Kết luận
Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2 là thép austenitic cải tiến, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao, tính dẻo và khả năng chịu va đập. Hàm lượng nitơ bổ sung giúp thép tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, phù hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh. X2CrNiMoN17-11-2 là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

