UNS S30815 Stainless Steel

Thép Inox Duplex 318S13

UNS S30815 Stainless Steel

UNS S30815 Stainless Steel là gì?
UNS S30815 Stainless Steel, hay còn gọi là Incoloy 825/308Cu hoặc thép không gỉ 308L, là hợp kim Austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa, axit nitric, axit sulfuric loãng và môi trường clorua nhẹ. Loại thép này có bổ sung molybden, niken và đồng nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa phải. UNS S30815 thường được sử dụng trong các ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, xử lý nước biển và thiết bị cơ khí chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Thành phần hóa học UNS S30815 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của UNS S30815 Stainless Steel bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 0,8–1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 19–21%
  • Nickel (Ni): 9–12%
  • Molybdenum (Mo): 0,5–1%
  • Copper (Cu): 0,5–1,5%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng niken và molybden giúp ổn định cấu trúc Austenitic và cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua, đồng bổ sung tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và oxy hóa, carbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbide tại mối hàn, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn.

Tính chất cơ lý UNS S30815 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý chính của UNS S30815 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): 75–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường axit nhẹ, clorua thấp và oxy hóa thông thường.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.

UNS S30815 phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxy hóa, axit nhẹ, clorua thấp, thích hợp cho ngành hóa chất nhẹ, thực phẩm và xử lý nước.

Ưu điểm của UNS S30815 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt chống ăn mòn khe hở, lỗ rỗng và ăn mòn ứng suất trong môi trường axit nhẹ và clorua thấp.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và dẻo dai trong môi trường nhiệt độ vừa phải.
  • Khả năng hàn và gia công tốt: Dễ hàn, uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng rộng rãi: Ngành hóa chất nhẹ, năng lượng, thực phẩm, xử lý nước biển, và công nghiệp cơ khí.
  • Giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn: Carbon thấp duy trì Austenitic ổn định sau hàn.

Nhược điểm của UNS S30815 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 316 và 317: Không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Nhiệt độ liên tục ≤ 500°C.
  • Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Do bổ sung molybden và đồng.

Ứng dụng UNS S30815 Stainless Steel

UNS S30815 Stainless Steel được ứng dụng trong các lĩnh vực cần chống ăn mòn nhẹ đến vừa và cơ tính ổn định:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa axit loãng, đường ống, van, bơm và thiết bị phản ứng.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống và van tiếp xúc môi trường axit nhẹ.
  3. Xử lý nước và môi trường:
    • Đường ống, bồn chứa, bơm, van và chi tiết tiếp xúc nước sạch hoặc nước biển có nồng độ clorua thấp.
  4. Công nghiệp năng lượng và cơ khí:
    • Khung kết cấu, chi tiết cơ khí chịu lực vừa và môi trường ăn mòn nhẹ, thiết bị hàn nhiều.

Quy trình nhiệt luyện UNS S30815 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S30815 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn tốt nhất.

Thông số gia công CNC UNS S30815 Stainless Steel

Khi gia công CNC UNS S30815 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 50–90 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD, đảm bảo tuổi thọ dụng cụ và bề mặt gia công mịn.

Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S30815 Stainless Steel

UNS S30815 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và cơ tính ổn định:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, thực phẩm, năng lượng và xử lý nước.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong bồn chứa axit loãng, đường ống hóa chất, chi tiết tiếp xúc môi trường axit nhẹ và clorua thấp.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm và xử lý nước sạch.

Các yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết chống ăn mòn nhẹ, cơ tính ổn định, ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất và thực phẩm.

Kết luận

UNS S30815 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic cao cấp, cơ tính ổn định, chống ăn mòn khe hở, lỗ rỗng và ăn mòn ứng suất trong môi trường axit nhẹ và clorua thấp. Với ưu điểm bổ sung molybden và đồng giúp chống ăn mòn nhẹ, carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn, UNS S30815 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị xử lý nước, ngành thực phẩm và công nghiệp cơ khí.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 00Cr24Ni6Mo3N Có Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Thông Thường

    Inox 00Cr24Ni6Mo3N Có Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Thông Thường? Inox 00Cr24Ni6Mo3N [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS410L

    Tìm hiểu về Inox SUS410L và Ứng dụng của nó Inox SUS410L là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 630 60mm

    Tấm Inox 630 60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Shim Chêm Đồng 2mm

    Shim Chêm Đồng 2mm Shim Chêm Đồng 2mm là gì? Shim Chêm Đồng 2mm là [...]

    Giá Inox 309 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Theo Thị Trường

    Giá Inox 309 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Theo Thị Trường Inox 309 [...]

    Thép 1.4833

    Thép 1.4833 Thép 1.4833 là gì? Thép 1.4833 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Thép Inox 1.4301

    Thép Inox 1.4301 Thép Inox 1.4301 là gì? Thép Inox 1.4301 là loại thép không [...]

    Thép Z6CNNb18.10

    Thép Z6CNNb18.10 Thép Z6CNNb18.10 là gì? Thép Z6CNNb18.10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo