Vật liệu 1.4034

Vật liệu 1.4034

Vật liệu 1.4034 là gì?

Vật liệu 1.4034 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN EN 10088, thường được biết đến với tên gọi khác là X46Cr13. Đây là thép có hàm lượng carbon và crom cao, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, độ cứng sau tôi luyện vượt trội và khả năng chống ăn mòn khá tốt trong các môi trường không quá khắc nghiệt. Vật liệu 1.4034 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo dao, dụng cụ y tế, thiết bị công nghiệp, và các chi tiết cần độ bền cơ học cao.

Điểm mạnh của vật liệu này là sự cân bằng giữa độ cứng, tính chống mài mòn và khả năng gia công bằng nhiệt luyện. Chính vì vậy, 1.4034 là vật liệu phổ biến trong cả công nghiệp và đời sống hàng ngày.


Thành phần hóa học của vật liệu 1.4034

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4034 được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính chất cơ lý ưu việt:

  • Carbon (C): 0.43 – 0.50%
  • Chromium (Cr): 12.5 – 14.5%
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Hàm lượng carbon cao giúp thép đạt được độ cứng cao sau khi tôi luyện, trong khi hàm lượng crom đủ lớn để mang lại khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt.


Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4034

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 1050 MPa (tùy điều kiện nhiệt luyện)
  • Độ cứng (Hardness): sau khi tôi có thể đạt 50 – 58 HRC
  • Độ dãn dài (Elongation): 8 – 12%

Vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7.7 g/cm³
  • Mô đun đàn hồi: 200 GPa
  • Độ dẫn nhiệt: ~25 W/m·K
  • Điện trở suất: ~0.6 Ω·mm²/m

Từ tính: Thép 1.4034 có từ tính mạnh sau khi được xử lý nhiệt.


Ưu điểm của vật liệu 1.4034

  1. Độ cứng cao: Sau khi tôi luyện, vật liệu có thể đạt đến 58 HRC, lý tưởng cho các chi tiết cần chống mài mòn.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường có độ ẩm, nước, dầu mỡ, và một số dung dịch loãng.
  3. Gia công nhiệt luyện dễ dàng: Có thể tôi và ram để đạt các mức độ cứng khác nhau tùy theo yêu cầu.
  4. Tính đa dụng: Thích hợp trong nhiều ngành công nghiệp, từ y tế, hàng tiêu dùng đến cơ khí.
  5. Khả năng đánh bóng tốt: Giúp bề mặt sáng bóng, thường dùng trong sản phẩm dao kéo hoặc dụng cụ y tế.

Nhược điểm của vật liệu 1.4034

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không chịu được môi trường axit mạnh, nước muối hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  2. Giòn ở nhiệt độ thấp: Có thể bị nứt gãy khi làm việc trong điều kiện lạnh sâu.
  3. Khả năng hàn kém: Do hàm lượng carbon cao nên thép 1.4034 không thích hợp để hàn, dễ nứt tại mối hàn.
  4. Gia công cơ khí khó: Độ cứng cao làm giảm khả năng gia công cắt gọt so với các loại thép không gỉ austenitic.

Ứng dụng của vật liệu 1.4034

Vật liệu 1.4034 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ sự kết hợp ưu điểm về độ cứng, khả năng chống mài mòn và tính chống ăn mòn:

  • Dao công nghiệp và dao gia dụng: Dao cắt thực phẩm, dao phẫu thuật, dao kỹ thuật.
  • Dụng cụ y tế: Kéo, dao mổ, dụng cụ nha khoa.
  • Linh kiện cơ khí: Ổ trục, trục quay, trục bơm.
  • Thiết bị công nghiệp: Lò xo, chốt, bulong chịu lực, cánh bơm.
  • Sản phẩm tiêu dùng: Dao cạo râu, kéo cắt giấy, dao gọt trái cây.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 1.4034

Nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa cơ tính của thép 1.4034:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 740 – 800°C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Kết quả: tăng độ dẻo, giảm ứng suất nội
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 1000 – 1050°C
    • Làm nguội bằng dầu hoặc không khí
    • Kết quả: đạt độ cứng cao, hình thành tổ chức martensite
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 350°C
    • Kết quả: giảm ứng suất, tăng độ bền va đập, điều chỉnh độ cứng mong muốn

Gia công cơ khí vật liệu 1.4034

  • Cắt gọt: Có thể gia công ở trạng thái ủ mềm, nhưng sau khi tôi cứng thì rất khó cắt.
  • Mài: Hiệu quả, đặc biệt để tạo bề mặt sáng bóng.
  • Đánh bóng: Thích hợp cho sản phẩm cần bề mặt thẩm mỹ.
  • Hàn: Hạn chế, cần kỹ thuật đặc biệt và thường tránh hàn nếu không cần thiết.

Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 1.4034

Trên thị trường thép không gỉ hiện nay, 1.4034 là một trong những mác thép martensitic được sử dụng phổ biến. Ngành sản xuất dao kéo, y tế, cơ khí chính xác đều có nhu cầu lớn đối với loại thép này.

Tại Việt Nam, vật liệu 1.4034 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc với nhiều dạng như thanh tròn, tấm, cuộn. Các công ty cơ khí, y tế và nhà sản xuất dụng cụ tiêu dùng là khách hàng chính. Xu hướng trong những năm tới là tăng trưởng ổn định do nhu cầu dao kéo chất lượng cao và thiết bị y tế ngày càng tăng.


Kết luận

Vật liệu 1.4034 (X46Cr13) là một loại thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ cứng sau tôi luyện và khả năng chống ăn mòn khá tốt. Tuy có một số hạn chế trong môi trường khắc nghiệt và gia công hàn, nhưng với những ưu điểm vượt trội, 1.4034 đã và đang là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế và chi tiết cơ khí.

Do tính chất đặc thù và giá trị ứng dụng cao, nhu cầu thị trường đối với thép 1.4034 sẽ tiếp tục duy trì và phát triển, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp cơ khí chính xác.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Đồng Phi 28

    Ống Đồng Phi 28 Ống đồng phi 28 là gì? Ống đồng phi 28 là [...]

    Mua Inox S32101 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox S32101 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Có Chứng Nhận CO, CQ [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 So Với SUS304: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 So Với SUS304: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất Khi nói [...]

    Láp Đồng Phi 170

    Láp Đồng Phi 170 Láp Đồng Phi 170 là gì? Láp Đồng Phi 170 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 1.2mm

    Shim Chêm Đồng Thau 1.2mm Shim Chêm Đồng Thau 1.2mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép Inox Austenitic 303

    Thép Inox Austenitic 303 Thép Inox Austenitic 303 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 12 – Độ Cứng Cao, Bền Bỉ, Chống Mài [...]

    Lục Giác Đồng Phi 22

    Lục Giác Đồng Phi 22 Lục Giác Đồng Phi 22 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo