Vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 là gì?

Vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần hợp kim đặc biệt bao gồm các nguyên tố chính như Cr (Chromium), Ni (Nickel), Mn (Manganese) và N (Nitơ). Đây là mác thép được thiết kế nhằm kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng gia công hàn tuyệt vời. So với các loại thép không gỉ thông thường như AISI 304 hoặc 316, vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 có sự cải thiện rõ rệt về độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt, nhờ sự có mặt của Mangan và Nitơ trong cấu trúc kim loại.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn mạnh như trong ngành hóa chất, năng lượng, hàng hải, dầu khí, và sản xuất thực phẩm. Với tổ chức austenit ổn định, X11CrNiMnN19-8-6 có thể duy trì tính chất cơ học vượt trội ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ thấp hoặc cao.

Thành phần hóa học của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Thành phần hóa học là yếu tố quan trọng quyết định tính chất của vật liệu. Dưới đây là tỷ lệ phần trăm khối lượng của các nguyên tố chính trong thép X11CrNiMnN19-8-6:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.11
Chromium Cr 18.0 – 20.0
Nickel Ni 7.0 – 9.0
Manganese Mn 5.0 – 7.0
Nitrogen N 0.15 – 0.25
Silicon Si ≤ 1.0
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.03
Sắt Fe Cân bằng

Sự kết hợp giữa Cr và Ni mang lại khả năng chống oxy hóa, trong khi Mn và N làm tăng cường độ chảy và giới hạn bền kéo. Hàm lượng Nitơ cao giúp ổn định cấu trúc austenitic, đồng thời tăng độ cứng và khả năng chống mỏi của vật liệu.

Tính chất cơ lý của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 có nhiều đặc tính cơ học và vật lý nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

Tính chất cơ học điển hình

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (Rm) 700 – 950 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 350 – 500 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 180 – 220
Độ bền va đập (ISO V-notch) ≥ 100 J ở 20°C

Nhờ thành phần hợp kim có Nitơ và Mangan, X11CrNiMnN19-8-6 thể hiện độ bền kéo cao hơn các thép không gỉ 304 hoặc 316 thông thường khoảng 20–30%.

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /K
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Dẫn nhiệt 14 W/m·K
Điện trở suất 0.75 µΩ·m

Tính dẫn nhiệt thấp giúp vật liệu ổn định hơn trong môi trường nhiệt độ biến đổi nhanh, giảm ứng suất nhiệt trong quá trình làm việc hoặc gia công.

Ưu điểm của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hữu cơ, môi trường clorua, và nước biển.
  2. Độ bền cao:
    Sự bổ sung Mn và N giúp tăng độ bền cơ học mà không cần qua xử lý nhiệt phức tạp.
  3. Tính dẻo và khả năng hàn tốt:
    Có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, SMAW mà không cần nung sơ bộ.
  4. Ổn định ở nhiệt độ cao và thấp:
    Vật liệu vẫn giữ được độ dẻo và không bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ thấp dưới -100°C hoặc cao hơn 400°C.
  5. Khả năng gia công cơ khí tốt:
    Dễ dàng cắt, tiện, phay, đánh bóng và định hình.
  6. Chống nứt và chống mỏi:
    Hàm lượng Nitơ cao cải thiện đáng kể khả năng chống nứt do ứng suất và mỏi cơ học.

Nhược điểm của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

  • Chi phí sản xuất và gia công cao hơn thép 304 do thành phần hợp kim phức tạp.
  • Khả năng chống ăn mòn kẽ nứt do ion Cl⁻ vẫn kém hơn các loại thép siêu austenitic như 254SMO.
  • Không thể nhiệt luyện để tăng độ cứng như thép martensitic.
  • Dẫn nhiệt kém, cần chú ý khi hàn để tránh biến dạng.

Ứng dụng của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Vật liệu này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt ở các môi trường ăn mòn cao và yêu cầu độ bền lớn:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, van, phụ kiện chịu axit hoặc dung dịch clorua.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, trộn, bảo quản và dẫn truyền dung dịch.
  • Ngành hàng hải: chi tiết tàu, trục, chân vịt, và bộ phận dưới nước.
  • Ngành năng lượng: linh kiện nhà máy điện, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành cơ khí chính xác: chi tiết chịu lực, bulong, trục, ốc vít chống gỉ.
  • Ngành dầu khí: ống khoan, đầu nối, van chịu áp cao.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Thép X11CrNiMnN19-8-6 là thép austenitic nên không thể làm cứng bằng tôi – ram như thép martensitic, nhưng có thể áp dụng các bước xử lý nhiệt sau để cải thiện tính năng:

  • Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ 1050–1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để phục hồi tổ chức austenit, giảm ứng suất nội.
  • Giải ứng suất (Stress relieving):
    Nhiệt độ 450–600°C trong 1–2 giờ, tránh vượt quá 600°C để không làm mất tính chống ăn mòn.
  • Làm lạnh nhanh sau hàn:
    Sau khi hàn, cần làm nguội nhanh để tránh kết tủa cacbua crom, giữ cho vùng hàn bền và chống ăn mòn tốt hơn.

Gia công cơ khí và hàn của vật liệu X11CrNiMnN19-8-6

Gia công cơ khí

Do độ dẻo và độ bền cao, thép này yêu cầu dụng cụ cắt có độ cứng lớn (như carbide hoặc gốm). Cần sử dụng dung dịch làm mát đầy đủ để giảm ma sát và tránh quá nhiệt.

Gia công hàn

  • Phương pháp hàn phù hợp: TIG, MIG, SMAW.
  • Vật liệu hàn tương thích: ER2209 hoặc tương đương để đảm bảo tính chất cơ học đồng đều.
  • Không cần nung sơ bộ.
  • Làm sạch vùng hàn: tránh tạp chất và oxy hóa ảnh hưởng đến khả năng chống gỉ.

Thị trường tiêu thụ vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 tại Việt Nam

Hiện nay, nhu cầu sử dụng vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 trong ngành công nghiệp Việt Nam đang tăng mạnh, đặc biệt ở các lĩnh vực dầu khí, chế tạo cơ khí, và sản xuất thiết bị hóa chất. Sự phát triển của các nhà máy xử lý nước, nhà máy năng lượng và các khu công nghiệp lớn đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Các doanh nghiệp trong nước như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện đang là nhà phân phối chính của loại thép này, với khả năng cắt lẻ, gia công CNC, và cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO-CQ cho khách hàng công nghiệp và dân dụng.

Kết luận

Vật liệu X11CrNiMnN19-8-6 là một trong những loại thép không gỉ tiên tiến nhất thuộc nhóm austenitic có tăng cường Mn và N. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền kéo cao, dễ hàn và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có độ bền cao, ổn định và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, X11CrNiMnN19-8-6 là lựa chọn đáng đầu tư.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Duplex F53

    Thép Inox Duplex F53 Thép Inox Duplex F53 là gì? Thép Inox Duplex F53 là [...]

    Inox 08X21H6M2T Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 08X21H6M2T Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác? Inox 08X21H6M2T là [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Của Inox X2CrNiMoN25-7-4 Trước Khi Mua

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Của Inox X2CrNiMoN25-7-4 Trước Khi Mua? 1. [...]

    Thép không gỉ 20Cr13

    Thép không gỉ 20Cr13 Thép không gỉ 20Cr13 là gì? Thép không gỉ 20Cr13 là [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 10

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 10 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 10 là gì? Lục [...]

    Thép X10CrNiTi18.9

    Thép X10CrNiTi18.9 Thép X10CrNiTi18.9 là gì? Thép X10CrNiTi18.9 là thép không gỉ austenit theo tiêu [...]

    Thép Inox 08X18H12B

    Thép Inox 08X18H12B Thép Inox 08X18H12B là gì? Thép Inox 08X18H12B là loại thép không [...]

    Cuộn Inox 321 0.20mm

    Cuộn Inox 321 0.20mm – Siêu Mỏng, Chịu Nhiệt Tốt, Ổn Định Trong Môi Trường [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo