XM7 Material
XM7 material là gì?
XM7 là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, thuộc dòng thép dập nguội (cold heading stainless steel) trong họ XM-series, được thiết kế để sản xuất bulong, đai ốc, ốc vít và các chi tiết cơ khí nhỏ với yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và khả năng gia công xuất sắc. XM7 là phiên bản cải tiến từ SUS304, với việc bổ sung Nitrogen (N) nhằm tăng độ bền kéo, độ cứng sau dập nguội, đồng thời hạn chế nứt gãy trong quá trình gia công.
Nhờ sự kết hợp giữa tính dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn, XM7 material được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, sản xuất bulong – ốc vít inox, linh kiện dập nguội và thiết bị công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.
Thành phần hóa học của XM7 material
XM7 được tối ưu hóa so với SUS304 nhằm đạt hiệu suất gia công dập nguội tốt hơn. Thành phần điển hình:
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.08 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.00 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
| Cr (Chromium) | 17 – 19 |
| Ni (Nickel) | 8 – 11 |
| N (Nitrogen) | 0.10 – 0.20 |
Đặc điểm nổi bật:
- Nitrogen cao giúp tăng độ bền kéo và độ cứng, đồng thời cải thiện khả năng dập nguội.
- Crom và Nickel duy trì tính chống ăn mòn tiêu chuẩn của thép Austenitic.
- Sulfur và Phosphorus được kiểm soát để đảm bảo quá trình gia công không gặp hiện tượng giòn hoặc nứt gãy.
Tính chất cơ lý của XM7 material
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 240 – 350 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng: 150 – 190 HB
XM7 có độ bền cơ học cao hơn SUS304, đặc biệt trong ứng dụng dập nguội (cold heading), giúp sản phẩm chịu lực tốt và ít biến dạng.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.93 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 17.3 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí, hơi nước và nước ngọt.
- Chống oxy hóa nhẹ, phù hợp với môi trường công nghiệp và gia dụng.
- Không thích hợp cho môi trường chloride cao như nước biển – trong trường hợp này SUS316 sẽ hiệu quả hơn.
Ưu điểm của XM7 material
1. Khả năng dập nguội vượt trội
- Dập đa cấp (multi-stage forging) mà không bị nứt hoặc tách lớp.
- Sản xuất bulong, đai ốc, ốc vít và chi tiết cơ khí với số lượng lớn.
2. Độ bền cơ học cao
- Đạt cấp độ bền tương đương với các chi tiết cường độ trung bình đến cao.
- Cường độ kéo cao giúp linh kiện cơ khí chịu lực tốt hơn.
3. Chống ăn mòn ổn định
- Duy trì độ bền trong môi trường hơi ẩm và hơi nước.
- Phù hợp sản xuất chi tiết tiếp xúc môi trường công nghiệp nhẹ.
4. Gia công dễ dàng
- Thích hợp CNC, tiện, phay, dập nguội.
- Ít mài mòn công cụ so với SUS304 thông thường.
5. Tuổi thọ cao
- Tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng lâu dài.
Nhược điểm của XM7 material
1. Không phù hợp môi trường chloride cao
- Nên hạn chế dùng trong nước biển, muối nồng độ cao.
2. Giá thành cao hơn SUS304
- Chi phí sản xuất XM7 cao hơn do tối ưu hóa thành phần và Nitrogen.
3. Hạn chế gia công nhiệt độ cao
- Gia công nóng hoặc nhiệt luyện quá mức có thể giảm độ bền và ổn định Austenitic.
Ứng dụng của XM7 material
1. Ngành bulong – ốc vít
- Bu lông inox
- Đai ốc inox
- Vít ren cơ khí
- Đinh tán
- Bu lông tự khoan inox
2. Cơ khí chính xác
- Trục, chốt, lò xo mini
- Chi tiết dập nguội đa cấp
- Linh kiện thiết bị điện tử, máy móc
3. Ngành gia dụng và thiết bị y tế
- Bu lông, ốc vít và chi tiết cơ khí inox trong máy móc gia dụng
- Linh kiện chống gỉ cho thiết bị y tế
4. Ngành công nghiệp nhẹ
- Kết cấu nhẹ, chi tiết máy móc chịu lực trung bình
- Linh kiện cơ khí và điện công nghiệp
Gia công và xử lý XM7 material
1. Dập nguội (Cold Heading)
- Dập đa cấp từ 4 – 7 bước mà không bị nứt gãy
- Dập tốc độ cao cho sản xuất bulong – ốc vít hàng loạt
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG, SMAW đều được
- Dùng que hàn tương đương SUS304 để đảm bảo khả năng chống ăn mòn
3. Gia công CNC
- Dùng dao carbide hoặc HSS mạ
- Tốc độ cắt vừa phải, dung dịch làm mát giúp bảo vệ dụng cụ
4. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng cơ học hoặc điện phân
- Passivation bằng acid nitric để tăng khả năng chống gỉ
- Có thể phủ PVD để tăng thẩm mỹ và chống oxy hóa
So sánh XM7 với SUS304 và XM15
| Thuộc tính | SUS304 | XM7 | XM15 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 520–620 MPa | 600–800 MPa | 700–900 MPa |
| Khả năng dập nguội | Trung bình | Rất tốt | Xuất sắc |
| Nitrogen | Thấp | Cao | Rất cao |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
| Ứng dụng | Gia dụng, cơ khí | Bulong, linh kiện cơ khí | Bulong cường độ cao, chi tiết phức tạp |
XM7 là lựa chọn tối ưu cho sản xuất bulong inox, chi tiết cơ khí dập nguội và các linh kiện đòi hỏi độ bền vừa phải với khả năng chống ăn mòn ổn định.
Kết luận
XM7 material là thép không gỉ Austenitic cao cấp, tối ưu cho dập nguội và cơ khí chính xác. Với thành phần Nitrogen cao và độ bền cơ học vượt trội, vật liệu này:
- Cho khả năng dập nguội đa cấp mà không nứt gãy
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường
- Dễ gia công CNC, tiện, phay
- Tuổi thọ và ổn định cao cho chi tiết cơ khí
XM7 là lựa chọn hàng đầu trong ngành sản xuất bulong, ốc vít inox và linh kiện cơ khí chính xác.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

