C19000 Materials

CZ132 Materials

C19000 Materials

C19000 Materials là gì?

C19000 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được gọi là High Strength Brass Alloy, nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt. Vật liệu này được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện công nghiệp, phụ kiện đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và linh kiện điện tử, nơi yêu cầu cường độ cao, độ bền lâu dài và tính ổn định trong môi trường công nghiệp.

C19000 Materials giữ được màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau, cơ tính ổn định và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp với các ngành cơ khí chế tạo, HVAC, điện tử và trang trí nội thất.


Thành phần hóa học của C19000 Materials

C19000 Materials là đồng thau gia cường với đồng, kẽm và thiếc, được kiểm soát chặt chẽ nhằm đạt cường độ cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định cao trong quá trình sử dụng.

Bảng thành phần hóa học C19000 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 55 – 60
Kẽm (Zn) 39 – 44
Thiếc (Sn) 0.05 – 0.35
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Nhờ tỷ lệ đồng – kẽm hợp lý và bổ sung thiếc, C19000 Materials có độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công, uốn, dập và hàn linh hoạt.


Tính chất cơ lý của C19000 Materials

C19000 Materials nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, cơ tính ổn định, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.

Bảng tính chất cơ lý C19000 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.50 g/cm³
Độ bền kéo 500 – 680 MPa
Độ giãn dài 10 – 20%
Độ cứng 135 – 190 HB
Độ dẫn điện 15 – 25% IACS
Độ dẫn nhiệt 100 – 150 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 900 – 950°C

Với cơ tính vượt trội, C19000 Materials lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, linh kiện công nghiệp và thiết bị chịu mài mòn.


Ưu điểm của C19000 Materials

1. Độ bền cơ học cao

Khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền kéo vượt trội giúp C19000 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn lâu dài.

2. Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt

Chống oxy hóa, chống gỉ và duy trì màu vàng sáng của đồng thau, đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho chi tiết.

3. Gia công linh hoạt

Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, thích hợp cho nhiều hình dạng chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.

4. Tính thẩm mỹ cao

Màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau phù hợp cho chi tiết trang trí, linh kiện điện tử và phụ kiện nội thất.

5. Tuổi thọ lâu dài

Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.


Nhược điểm của C19000 Materials

1. Độ dẫn điện thấp

Chỉ đạt khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết, không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.

2. Độ dẫn nhiệt trung bình

Khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng DHP hoặc đồng tinh khiết, phù hợp với ứng dụng chịu lực và mài mòn hơn là dẫn nhiệt cao.

3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao

Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.


Bảng so sánh C19000 Materials với các loại đồng thau phổ biến

Tính chất / Mác C19000 C18700 C18150 C17510 C17500
Đồng (Cu) 55–60 57–62 58–63 60–63 60–65
Kẽm (Zn) 39–44 37–42 37–42 37–40 35–40
Thiếc (Sn) 0.05–0.35 0.05–0.30 0.05–0.35 0.05–0.30 0.05–0.30
Độ dẫn điện 15–25% IACS 15–25% 15–25% 15–25% 15–25%
Khả năng hàn Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình
Ứng dụng chính Chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện công nghiệp, phụ kiện ống Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực Chi tiết cơ khí chịu lực Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực

C19000 Materials nổi bật nhờ cường độ cơ học cao, khả năng chống mài mòn và độ ổn định trong môi trường công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cơ khí nặng và phụ kiện công nghiệp cao cấp.


Ứng dụng của C19000 Materials

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
  • Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
  • Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng

2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt

  • Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
  • Phụ kiện bộ tản nhiệt
  • Ống trao đổi nhiệt công nghiệp

3. Ngành điện – điện tử

  • Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
  • Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
  • Linh kiện dẫn điện phụ

4. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
  • Chi tiết trang trí chịu lực
  • Linh kiện thẩm mỹ và bền

5. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống chịu ăn mòn

Quy trình sản xuất C19000 Materials

  1. Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
  2. Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
  3. Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
  4. Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
  5. Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng

Quy trình sản xuất đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.


Kết luận

C19000 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, cùng tuổi thọ lâu dài, C19000 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    CuAl10Fe3Mn2 Materials

    CuAl10Fe3Mn2 Materials CuAl10Fe3Mn2 Materials là gì? CuAl10Fe3Mn2 Materials là hợp kim đồng nhôm cao cấp, [...]

    Inox 416: Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị

    Inox 416: Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Trong [...]

    Hợp Kim Đồng CW118C

    Hợp Kim Đồng CW118C Hợp Kim Đồng CW118C là gì? Hợp Kim Đồng CW118C là [...]

    0Cr18Ni12Mo2Cu2 stainless steel

    0Cr18Ni12Mo2Cu2 stainless steel 0Cr18Ni12Mo2Cu2 stainless steel là gì? 0Cr18Ni12Mo2Cu2 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép Inox 1.4537

    Thép Inox 1.4537 Thép Inox 1.4537 là gì? Thép Inox 1.4537, còn được biết đến [...]

    Hợp Kim Đồng CW617N

    Hợp Kim Đồng CW617N Hợp Kim Đồng CW617N là gì? Hợp Kim Đồng CW617N là [...]

    Đồng Hợp Kim C79300

    Đồng Hợp Kim C79300 Đồng Hợp Kim C79300 là gì? Đồng Hợp Kim C79300 là [...]

    Thép STS201

    Thép STS201 Thép STS201 là gì? Thép STS201 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo