C19000 Materials
C19000 Materials là gì?
C19000 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được gọi là High Strength Brass Alloy, nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt. Vật liệu này được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện công nghiệp, phụ kiện đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và linh kiện điện tử, nơi yêu cầu cường độ cao, độ bền lâu dài và tính ổn định trong môi trường công nghiệp.
C19000 Materials giữ được màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau, cơ tính ổn định và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp với các ngành cơ khí chế tạo, HVAC, điện tử và trang trí nội thất.
Thành phần hóa học của C19000 Materials
C19000 Materials là đồng thau gia cường với đồng, kẽm và thiếc, được kiểm soát chặt chẽ nhằm đạt cường độ cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định cao trong quá trình sử dụng.
Bảng thành phần hóa học C19000 Materials
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 55 – 60 |
| Kẽm (Zn) | 39 – 44 |
| Thiếc (Sn) | 0.05 – 0.35 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Nhờ tỷ lệ đồng – kẽm hợp lý và bổ sung thiếc, C19000 Materials có độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công, uốn, dập và hàn linh hoạt.
Tính chất cơ lý của C19000 Materials
C19000 Materials nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, cơ tính ổn định, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.
Bảng tính chất cơ lý C19000 Materials
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.50 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 500 – 680 MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 20% |
| Độ cứng | 135 – 190 HB |
| Độ dẫn điện | 15 – 25% IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 100 – 150 W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 900 – 950°C |
Với cơ tính vượt trội, C19000 Materials lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, linh kiện công nghiệp và thiết bị chịu mài mòn.
Ưu điểm của C19000 Materials
1. Độ bền cơ học cao
Khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền kéo vượt trội giúp C19000 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn lâu dài.
2. Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt
Chống oxy hóa, chống gỉ và duy trì màu vàng sáng của đồng thau, đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho chi tiết.
3. Gia công linh hoạt
Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, thích hợp cho nhiều hình dạng chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.
4. Tính thẩm mỹ cao
Màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau phù hợp cho chi tiết trang trí, linh kiện điện tử và phụ kiện nội thất.
5. Tuổi thọ lâu dài
Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Nhược điểm của C19000 Materials
1. Độ dẫn điện thấp
Chỉ đạt khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết, không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.
2. Độ dẫn nhiệt trung bình
Khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng DHP hoặc đồng tinh khiết, phù hợp với ứng dụng chịu lực và mài mòn hơn là dẫn nhiệt cao.
3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao
Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.
Bảng so sánh C19000 Materials với các loại đồng thau phổ biến
| Tính chất / Mác | C19000 | C18700 | C18150 | C17510 | C17500 |
|---|---|---|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 55–60 | 57–62 | 58–63 | 60–63 | 60–65 |
| Kẽm (Zn) | 39–44 | 37–42 | 37–42 | 37–40 | 35–40 |
| Thiếc (Sn) | 0.05–0.35 | 0.05–0.30 | 0.05–0.35 | 0.05–0.30 | 0.05–0.30 |
| Độ dẫn điện | 15–25% IACS | 15–25% | 15–25% | 15–25% | 15–25% |
| Khả năng hàn | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| Ứng dụng chính | Chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện công nghiệp, phụ kiện ống | Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực | Chi tiết cơ khí chịu lực | Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực | Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực |
C19000 Materials nổi bật nhờ cường độ cơ học cao, khả năng chống mài mòn và độ ổn định trong môi trường công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cơ khí nặng và phụ kiện công nghiệp cao cấp.
Ứng dụng của C19000 Materials
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
- Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
- Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng
2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt
- Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
- Phụ kiện bộ tản nhiệt
- Ống trao đổi nhiệt công nghiệp
3. Ngành điện – điện tử
- Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
- Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
- Linh kiện dẫn điện phụ
4. Xây dựng và trang trí nội thất
- Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
- Chi tiết trang trí chịu lực
- Linh kiện thẩm mỹ và bền
5. Ngành hóa chất và xử lý nước
- Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
- Hệ thống lọc và xử lý nước
- Phụ kiện ống chịu ăn mòn
Quy trình sản xuất C19000 Materials
- Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
- Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
- Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
- Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
- Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng
Quy trình sản xuất đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
C19000 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, cùng tuổi thọ lâu dài, C19000 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

